一蹴而就 yī cù ér jiù dễ dàng như vậy

Explanation

这个成语的意思是:比喻事情轻而易举,一下子就成功。

Thành ngữ này “dễ dàng như vậy” có nghĩa là: Miêu tả một điều gì đó dễ dàng và đơn giản để làm, đạt được thành công ngay lập tức.

Origin Story

在古代,有个名叫王生的书生,他从小就聪明伶俐,学习刻苦。有一天,他听说一位名叫李公的著名学者正在招收学生,便急急忙忙赶去拜师。李公问他:“你为何要来拜我为师?”王生说:“我听说您学识渊博,希望能在您的门下学到真本事,早日成名。”李公笑了笑,对他说:“你想要一蹴而就,成为大才,是不可能的。学习之路漫长而艰辛,需要持之以恒的努力才能有所成就。”王生听了李公的话,心中顿时醒悟,明白了学习是需要循序渐进的,不能急于求成。从此,他更加刻苦学习,最终取得了不小的成就。

zài gǔ dài, yǒu gè míng jiào wáng shēng de shū shēng, tā cóng xiǎo jiù cōng míng líng lì, xué xí kè kǔ. yǒu yī tiān, tā tīng shuō yī wèi míng jiào lǐ gōng de zhù míng xué zhě zhèng zài zhāo shōu xué shēng, biàn jí jí máng máng gǎn qù bài shī. lǐ gōng wèn tā: “nǐ wèi hé yào lái bài wǒ wéi shī?” wáng shēng shuō: “wǒ tīng shuō nín xué shí yuān bó, xī wàng néng zài nín de mén xià xué dào zhēn běn shi, zǎo rì chéng míng.” lǐ gōng xiào le xiào, duì tā shuō: “nǐ xiǎng yào yī cù ér jiù, chéng wéi dà cái, shì bù kě néng de. xué xí zhī lù màn cháng ér jiān xīn, xū yào chí zhí yī héng de nǔ lì cái néng yǒu suǒ chéng jiù.” wáng shēng tīng le lǐ gōng de huà, xīn zhōng dùn shí xǐng wù, míng bái le xué xí shì xū yào xún xù jìn jìn de, bù néng jí yú qiú chéng. cóng cǐ, tā gèng jiā kè kǔ xué xí, zhōng jiū qǔ dé le bù xiǎo de chéng jiù.

Ngày xưa, có một học giả tên là “Vương Sinh”, người thông minh và chăm chỉ từ nhỏ. Một ngày nọ, ông nghe nói một học giả nổi tiếng tên là “Lý Công” đang tuyển sinh, nên ông vội vàng đến gặp “Lý Công” và xin được làm học trò của ông. “Lý Công” hỏi ông: “Tại sao anh muốn làm học trò của tôi?” “Vương Sinh” trả lời: “Tôi nghe nói thầy rất uyên bác, tôi muốn học hỏi kiến thức thực sự từ thầy để có thể sớm thành danh.” “Lý Công” mỉm cười và nói: “Anh muốn trở thành một học giả vĩ đại “ngay lập tức”, điều đó là không thể. Con đường học vấn rất dài và gian nan, chỉ có nỗ lực bền bỉ mới có thể đạt được thành công.” “Vương Sinh” hiểu ra điều đó sau khi nghe lời “Lý Công” rằng học vấn cần phải được thực hiện một cách từ từ, không nên vội vàng. Từ đó, ông ấy học tập chăm chỉ hơn và cuối cùng đạt được thành công lớn.

Usage

这个成语一般用来形容事情不能操之过急,需要循序渐进,不能急于求成。

zhè ge chéng yǔ yī bān yòng lái xíng róng shì qíng bù néng cāo zhī guò jí, xū yào xún xù jìn jìn, bù néng jí yú qiú chéng.

Thành ngữ này “dễ dàng như vậy” thường được sử dụng để miêu tả làm sao một việc không thể được thực hiện quá nhanh, nó cần được thực hiện từng bước một và không nên vội vàng.

Examples

  • 他以为学习编程很简单,结果却发现并非一蹴而就。

    tā yǐ wéi xué xí biān chéng hěn jiǎn dān, jié guǒ què fā xiàn bìng fēi yī cù ér jiù.

    Anh ấy nghĩ rằng học lập trình rất dễ, nhưng anh ấy phát hiện ra rằng nó không “dễ dàng như vậy”.

  • 创业初期充满挑战,想要一蹴而就是不可能的。

    chuàng yè chū qī chōng mǎn tiǎo zhàn, xiǎng yào yī cù ér jiù shì bù kě néng de.

    Giai đoạn đầu của kinh doanh đầy rẫy những thử thách, đạt được thành công “ngay lập tức” là điều không thể.