嫉贤妒能 Ghen tị với người tài
Explanation
嫉贤妒能是指对那些品德、才能比自己强的人心怀嫉妒,甚至采取打压、排挤等手段。
Ghen tị với người tài đề cập đến sự ghen tị mà người ta cảm thấy đối với những người có phẩm chất đạo đức và năng lực vượt trội hơn chính mình, và thậm chí còn thực hiện các biện pháp để đàn áp hoặc tẩy chay họ.
Origin Story
话说战国时期,楚国有一位名叫庄子的隐士,他非常有智慧,而且淡泊名利。有一天,他去拜访一位朋友,这位朋友向他介绍了一位年轻有为的官员,这位官员不仅才华横溢,而且为人正直,深受百姓爱戴。庄子听后,并没有表现出嫉妒,反而赞扬这位官员的才德。朋友不解,问道:“你为何不嫉妒他?”庄子笑道:“我为何要嫉妒他呢?每个人都有自己的长处和短处,我不应该因为别人的优秀而感到不快。更何况,嫉妒只会让自己痛苦,而不会让别人变得更差。与其嫉妒别人,不如努力提升自己,让自己变得更好。”朋友听后,恍然大悟,从此改掉了嫉贤妒能的毛病,开始努力学习和工作,最终也取得了不错的成就。
Người ta kể rằng trong thời Chiến Quốc, ở nước Sở có một ẩn sĩ tên là Trang Tử. Ông rất thông minh và không màng danh lợi. Một ngày nọ, ông đến thăm một người bạn, và người bạn này giới thiệu ông với một viên quan trẻ tuổi đầy triển vọng. Viên quan này không chỉ tài năng, mà còn ngay thẳng và được dân chúng yêu mến. Trang Tử, thay vì thể hiện sự ghen tị, lại khen ngợi đức hạnh của viên quan. Người bạn của ông ngạc nhiên hỏi: “Sao ông không ghen tị với anh ta?”. Trang Tử mỉm cười và nói: “Tại sao ta phải ghen tị? Mỗi người đều có ưu điểm và nhược điểm của riêng mình. Ta không nên cảm thấy khó chịu vì sự xuất sắc của người khác. Hơn nữa, sự ghen tị chỉ khiến bản thân ta đau khổ, chứ không làm cho người khác trở nên tệ hơn. Thay vì ghen tị với người khác, tại sao ta không cố gắng nỗ lực và hoàn thiện bản thân?”. Người bạn của ông đã nhận ra điều đó. Từ đó, ông ta sửa chữa tật xấu ghen tị và làm việc chăm chỉ, cuối cùng đã đạt được thành công lớn.
Usage
形容妒忌贤能的人。常用于批评贬斥。
Miêu tả một người ghen tị với những người tài năng và có năng lực. Thường được dùng để chỉ trích và lên án.
Examples
-
他总是嫉贤妒能,不愿看到比自己优秀的人。
tā zǒngshì jíxián dùnéng, bùyuàn kàn dào bǐ zìjǐ yōuxiù de rén。
Anh ta luôn ghen tị với những người có năng lực hơn mình, anh ta không thích nhìn thấy những người giỏi hơn mình.
-
历史上,有很多例子说明嫉贤妒能最终会害人害己。
lìshǐ shàng, yǒu hěn duō lìzi shuōmíng jíxián dùnéng zuìzhōng huì hài rén hài jǐ。
Lịch sử đầy rẫy những ví dụ cho thấy sự ghen tị với người tài cuối cùng sẽ gây hại cho chính bản thân và người khác.
-
他的成功并非偶然,而是因为他能够容人,不嫉贤妒能。
tā de chénggōng bìngfēi ǒurán, érshì yīnwèi tā nénggòu róng rén, bù jíxián dùnéng。
Sự thành công của anh ta không phải ngẫu nhiên, mà bởi vì anh ta có thể khoan dung với người khác và không ghen tị với người tài.