知人善任 Biết người biết việc
Explanation
知人善任是一个成语,意思是了解人的品德和才能,并能够很好地使用他们。它强调的是领导者要善于发现人才,并将其安排在合适的岗位上,充分发挥他们的才能,从而达到团队或组织的目标。
Biết người biết việc là một thành ngữ có nghĩa là hiểu được phẩm chất đạo đức và năng lực của một người, và có khả năng sử dụng tốt những năng lực đó. Điều này nhấn mạnh rằng các nhà lãnh đạo phải giỏi trong việc phát hiện tài năng và giao việc đúng người đúng việc để tận dụng tối đa năng lực của họ và do đó đạt được mục tiêu của nhóm hoặc tổ chức.
Origin Story
话说汉高祖刘邦,之所以能够建立大汉王朝,除了自身具有雄才大略之外,更重要的在于他善于知人善任。刘邦起兵之初,人才济济,有谋士张良,有武将韩信,还有萧何等一大批文武大臣。刘邦能够根据他们的才能,安排他们到合适的岗位上发挥作用,这才成就了他的一番事业。张良足智多谋,刘邦委以重任,让他出谋划策,运筹帷幄;韩信武功高强,刘邦让他统帅大军,征战四方;萧何善于治理后方,刘邦让他管理后勤,保障军队的供给。正是因为刘邦知人善任,才使这三位人杰各展其才,最终奠定了汉朝的基业。当然,刘邦并非完美无缺,他也有失误的时候,但总体而言,他的知人善任是其成功的重要因素之一。后来,许多帝王将相都将知人善任作为治国安邦的重要策略。
Người ta nói rằng Lưu Bang, người sáng lập nhà Hán, đã có thể thiết lập đế chế của mình không chỉ nhờ vào khả năng và tài năng chiến lược xuất chúng của bản thân, mà quan trọng hơn là nhờ vào kỹ năng của ông trong việc biết người và giao việc đúng người đúng việc. Vào đầu cuộc nổi dậy của mình, Lưu Bang có rất nhiều người tài xung quanh mình: chiến lược gia Trương Lương, tướng Hàn Tín, và một số lượng lớn các quan lại văn võ. Lưu Bang có thể xác định được điểm mạnh của mỗi người và sử dụng chúng một cách thích hợp, điều này đã dẫn đến thành công của ông. Trương Lương, người nổi tiếng với trí tuệ và kỹ năng chiến lược của mình, đã được Lưu Bang giao phó những nhiệm vụ quan trọng, và Hàn Tín, với tài năng quân sự của mình, đã được chỉ huy quân đội. Tiêu Hà, người nổi tiếng với khả năng quản lý của mình, chịu trách nhiệm về hậu cần và cung cấp cho quân đội. Việc sắp xếp khôn ngoan những cá nhân này đã đóng góp đáng kể vào việc thành lập và củng cố nhà Hán. Mặc dù Lưu Bang cũng mắc sai lầm, nhưng khả năng sử dụng đúng người của ông là một yếu tố then chốt trong sự thành công của ông. Nhiều vị vua và tướng lĩnh sau này đã coi khả năng "biết người và dùng người đúng chỗ" là một chiến lược quan trọng đối với việc cai trị tốt.
Usage
知人善任通常用于形容领导者的能力,可以作谓语、宾语。例如,可以这样说:"他知人善任,深得人心。"
Biết người biết việc thường được dùng để miêu tả khả năng của một nhà lãnh đạo, và nó có thể được dùng như vị ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ, bạn có thể nói: "Ông ấy giỏi về việc biết người và giao việc đúng người đúng việc, và vì vậy rất được lòng dân."
Examples
-
刘备知人善任,所以才能得到诸葛亮的辅佐,最终成就霸业。
Liú Bèi zhī rén shàn rèn, suǒ yǐ cáinéng dédào zhūgěliàng de fǔzuǒ, zuìzhōng chéngjiù bà yè.
Lưu Bị giỏi về việc nhận biết người và giao việc đúng người đúng việc, nên ông đã nhận được sự trợ giúp của Gia Cát Lượng và cuối cùng đã đạt được thành công lớn.
-
一个优秀的领导者必须知人善任,才能带领团队走向成功。
Yīgè yōuxiù de lǐngdǎozhě bìxū zhī rén shàn rèn, cáinéng dàilǐng tuánduì zǒuxiàng chénggōng.
Một nhà lãnh đạo xuất sắc phải biết cách sử dụng tối đa tiềm năng của mọi người để đưa đội ngũ đến thành công.
-
知人善任是管理者必备的素质。
Zhī rén shàn rèn shì guǎnlǐ zhě bìbèi de sùzhì.
Nhận biết người và giao việc đúng người đúng việc là phẩm chất cần thiết đối với người quản lý