妒贤嫉能 Ghen tị với người tài giỏi và đố kỵ với người có năng lực
Explanation
妒贤嫉能是指嫉妒和憎恨比自己优秀的人,不能容忍比自己强的人存在。
Ghen tị với người tài giỏi và đố kỵ với người có năng lực đề cập đến việc ghen tị và thù hận những người xuất sắc hơn bản thân, và không thể chịu đựng sự tồn tại của những người mạnh hơn bản thân.
Origin Story
话说魏国有个著名的将领庞涓,他武艺高强,智谋过人,深得魏王的信任和重用。但是,庞涓为人阴险刻薄,妒贤嫉能。他曾经在鬼谷子门下学习兵法,与孙膑是同窗好友。毕业后,庞涓先被魏王任用,而孙膑因为出身贫寒,一时未能找到合适的位置。庞涓担心孙膑日后会超过自己,便处处刁难他,甚至设计陷害孙膑,将他膑刑(剔去膝盖骨)。孙膑饱受折磨,却始终保持冷静和智慧。后来,齐国向魏国发动战争,齐王听说孙膑的才能,不惜重金将孙膑请到齐国。孙膑为齐国制定了精准的作战方案,运用兵法奇谋,大败魏军,庞涓也因此战败身亡。庞涓的一生,就是一个妒贤嫉能导致悲剧的典型案例。他因为害怕孙膑超越自己,最终走向了自我毁灭的道路。这个故事告诉我们,妒贤嫉能不仅会伤害别人,也会最终伤害自己。
Người ta kể rằng ở nước Ngụy có một vị tướng nổi tiếng tên là Pang Juan, ông ta rất giỏi võ nghệ và mưu lược, được vua Ngụy hết sức tin tưởng và tôn trọng. Nhưng Pang Juan lại xảo quyệt và tàn nhẫn, ông ta ghen tị với những người tài giỏi. Ông từng học binh pháp dưới sự hướng dẫn của thầy Gui Gu Zi, và là bạn học cùng Sun Bin. Sau khi tốt nghiệp, Pang Juan được vua Ngụy bổ nhiệm trước, còn Sun Bin, vì xuất thân nghèo khó, một thời gian không tìm được chức vị phù hợp. Pang Juan lo sợ Sun Bin sẽ vượt mặt mình trong tương lai, nên tìm mọi cách gây khó dễ cho ông ta, thậm chí còn mưu tính hãm hại Sun Bin và làm ông ta bị thương. Sun Bin đã chịu nhiều khổ sở, nhưng vẫn luôn giữ được bình tĩnh và trí tuệ. Về sau, nước Tề tấn công nước Ngụy, vua Tề nghe danh tài năng của Sun Bin, liền bỏ ra nhiều tiền để mời Sun Bin về nước Tề. Sun Bin đã lập ra kế hoạch tác chiến chính xác cho nước Tề, sử dụng các mưu kế quân sự, đánh bại quân Ngụy, và Pang Juan cũng chết trong trận chiến này. Cuộc đời của Pang Juan là một ví dụ điển hình về bi kịch do lòng ghen tị với người tài giỏi gây ra. Vì sợ Sun Bin sẽ vượt qua mình, cuối cùng ông ta tự huỷ hoại bản thân. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng sự ghen tị với người tài giỏi không chỉ làm tổn thương người khác, mà cuối cùng cũng sẽ làm tổn thương chính mình.
Usage
形容嫉妒贤能的人,常用作贬义。
Để miêu tả những người ghen tị với người tài giỏi và có năng lực; thường được dùng trong nghĩa tiêu cực.
Examples
-
他妒贤嫉能,容不下比他优秀的人。
tā dù xián jí néng, róng bu xià bǐ tā yōuxiù de rén。
Anh ta ghen tị với những người tài giỏi, anh ta không thể chịu đựng những người giỏi hơn mình.
-
这个团队里存在妒贤嫉能的现象,导致人才流失。
zhège tuánduì lǐ cúnzài dù xián jí néng de xiànxiàng, dǎozhì réncái liúshī。
Trong nhóm này có không khí ghen tị với những người tài giỏi, dẫn đến sự mất mát nhân tài.
-
历史上有很多妒贤嫉能的例子,最终都走向失败。
lìshǐ shàng yǒu hěn duō dù xián jí néng de lìzi, zuìzhōng dōu zǒuxiàng shībài。
Lịch sử có nhiều ví dụ về sự ghen tị với những người tài giỏi, cuối cùng đều thất bại.