任人唯贤 rèn rén wéi xián 任人唯贤

Explanation

任人唯贤,意思是选拔人才只看才能和品德,不考虑其他因素。

任人唯贤 có nghĩa là lựa chọn nhân tài chỉ dựa trên năng lực và phẩm chất đạo đức của họ, mà không xem xét các yếu tố khác.

Origin Story

春秋时期,齐国国君齐桓公在鲍叔牙的辅佐下,励精图治,成就了“春秋五霸”之一的霸业。齐桓公能够成就霸业,与他能够任人唯贤,用贤纳谏密不可分。齐桓公早年流亡在外,饱受艰辛,深知人才对国家的兴旺发达至关重要。回国即位后,他广开言路,虚心纳谏,破格提拔了许多有才能的人才。他任用管仲为相,管仲曾与齐桓公争夺君位,但齐桓公不计前嫌,赏识管仲的才能,最终使齐国强盛。在用人方面,他坚持任人唯贤,不拘一格降人才。他提拔的那些人,有的出身低微,有的曾犯过错误,但只要他们有才能,有德行,他都愿意给他们机会。正是由于齐桓公这种任人唯贤的用人策略,才使得齐国在当时诸侯国中脱颖而出,成为一方霸主。

chūnqiū shíqī, qí guó guójūn qí huángōng zài bàoshūyá de fǔzuǒ xià, lìjīng túzhì, chéngjiù le “chūnqiū wǔ bà” zhī yī de bàyè. qí huángōng nénggòu chéngjiù bàyè, yǔ tā nénggòu rèn rén wéi xián, yòng xián nàjiàn mì kěfēn. qí huángōng zǎonián liúwáng zài wài, bǎoshòu jiānxīn, shēnzhī réncái duì guójiā de xīngwàng fādá zhì guānzhòngyào. huí guó jí wèi hòu, tā guǎngkāi yánlù, xūxīn nàjiàn, pò gé tíbá le xǔduō yǒu cáinéng de réncái. tā rèn yòng guǎnzhòng wèi xiāng, guǎnzhòng céng yǔ qí huángōng zhēngduó jūnwèi, dàn qí huángōng bù jì qiányán, shǎngshí guǎnzhòng de cáinéng, zuìzhōng shǐ qí guó qiángshèng. zài yòng rén fāngmiàn, tā jiānchí rèn rén wéi xián, bù jū yī gé jiàng réncái. tā tíbá de nàxiē rén, yǒude chūshēn dīwēi, yǒude céng fàn guò cuòwù, dàn zhǐyào tāmen yǒu cáinéng, yǒu déxíng, tā dōu yuànyì gěi tāmen jīhuì. zhèngshì yóuyú qí huángōng zhè zhǒng rèn rén wéi xián de yòng rén cèlüè, cái shǐdé qí guó zài dāngshí zhūhóu guó zhōng tuōyǐng ér chū, chéngwéi yīfāng bàzhǔ.

Trong thời Xuân Thu, vị quân chủ của nước Tề, Tề Hoàn Công, với sự giúp đỡ của Bào Thúc Nha, đã tận tâm cai trị đất nước và đạt được bá chủ trong số năm bá chủ. Thành công của ông không thể tách rời khỏi khả năng của ông trong việc bổ nhiệm nhân tài và tiếp thu lời khuyên. Trong những năm đầu, Tề Hoàn Công bị lưu vong và phải đối mặt với nhiều khó khăn. Ông nhận ra tầm quan trọng của nhân tài đối với sự thịnh vượng của đất nước. Sau khi trở lại nắm quyền, ông mở rộng đường lối言路, khiêm tốn tiếp thu lời khuyên và đặc biệt thăng tiến nhiều người tài giỏi. Ông bổ nhiệm Quan Trọng làm thừa tướng của mình, mặc dù Quan Trọng từng cạnh tranh với ông về ngôi báu. Tuy nhiên, Tề Hoàn Công bỏ qua những oán hận trong quá khứ, đánh giá cao năng lực của Quan Trọng và cuối cùng đã biến nước Tề thành một nước mạnh. Về việc bổ nhiệm nhân sự, ông tuân thủ nguyên tắc bổ nhiệm nhân tài dựa trên năng lực và không tuân thủ các quy ước khi thăng tiến nhân tài. Những người mà ông thăng tiến có xuất thân khiêm tốn hoặc đã mắc sai lầm, nhưng miễn là họ có tài năng và đức hạnh, ông sẵn sàng cho họ cơ hội. Chính vì chính sách bổ nhiệm nhân tài dựa trên năng lực của Tề Hoàn Công mà nước Tề đã nổi bật giữa các nước chư hầu vào thời điểm đó và trở thành một bá chủ.

Usage

形容选拔人才只注重德才,不考虑其他因素。常用于政府机关、企事业单位选拔人才的场合。

xiáozhuāng réncái zhǐ zhòngzhù dé cái, bù kǎolǜ qítā yīnsù. cháng yòng yú zhèngfǔ jīguān, qǐshì yè dānwèi xuǎnbá réncái de chǎnghé.

Để mô tả việc lựa chọn nhân tài chỉ dựa trên đức hạnh và năng lực, mà không xem xét các yếu tố khác. Thường được sử dụng trong bối cảnh các cơ quan chính phủ và doanh nghiệp trong việc lựa chọn nhân tài.

Examples

  • 公司提拔人才,必须任人唯贤。

    gōngsī tíbá réncái, bìxū rèn rén wéi xián

    Công ty phải chọn người phù hợp với công việc phù hợp.

  • 选拔干部要任人唯贤,不能搞亲友介绍。

    xuǎnbá gànbu yào rèn rén wéi xián, bù néng gǎo qīn yǒu jièshào

    Việc tuyển chọn cán bộ phải dựa trên năng lực, không phải dựa vào mối quan hệ cá nhân