任人唯亲 chủ nghĩa thân hữu
Explanation
任人唯亲指用人不问人的德才,只选跟自己关系亲密的人。这是一个贬义词,形容用人只考虑私人关系,不考虑能力和素质,容易导致管理混乱和效率低下。
任人唯亲 đề cập đến việc bổ nhiệm người dựa trên mối quan hệ cá nhân của họ hơn là năng lực và phẩm chất của họ. Đây là một thuật ngữ tiêu cực mô tả việc ưu tiên các mối quan hệ cá nhân hơn là năng lực và trình độ chuyên môn, dẫn đến sự hỗn loạn trong quản lý và thiếu hiệu quả.
Origin Story
在一个偏远的小村庄里,村长李大壮以任人唯亲著称。他儿子李小壮虽然好吃懒做,却被他安排担任村里的会计。村里的其他年轻人,即便比李小壮有能力,也都被李大壮忽视了。因为他们没有和李大壮一样的血缘关系。结果,村里的财务状况越来越差,许多项目都因为李小壮的无能而耽搁。村民们对此怨声载道,但李大壮对此置若罔闻。他依然我行我素,继续任人唯亲。直到有一天,村里的财务出现了巨大的亏空,李大壮才意识到自己错误的决策给村庄带来了多么严重的损失。
Trong một ngôi làng hẻo lánh, trưởng làng Lý Đại Tráng nổi tiếng với chủ nghĩa thân hữu. Con trai ông ta, Lý Tiểu Tráng, dù lười biếng và không có năng suất, vẫn được bổ nhiệm làm kế toán của làng. Những người trẻ khác trong làng, dù có năng lực hơn Lý Tiểu Tráng, đều bị Lý Đại Tráng bỏ qua vì họ không có quan hệ huyết thống với ông ta. Kết quả là, tình hình tài chính của làng ngày càng xấu đi, và nhiều dự án bị trì hoãn do sự thiếu năng lực của Lý Tiểu Tráng. Dân làng phàn nàn dữ dội, nhưng Lý Đại Tráng vẫn thờ ơ, tiếp tục thực hiện chủ nghĩa thân hữu. Chỉ khi thâm hụt tài chính đáng kể xuất hiện, Lý Đại Tráng mới cuối cùng nhận ra thiệt hại nghiêm trọng do những quyết định sai lầm của ông ta gây ra.
Usage
任人唯亲通常用于批评和谴责在人事安排中不公平公正的行为,以及由此可能造成的负面后果。
任人唯亲 thường được dùng để chỉ trích và lên án những hành vi bất công và không công bằng trong việc bổ nhiệm nhân sự, cũng như những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra từ đó.
Examples
-
他任人唯亲,导致公司管理混乱。
ta ren ren wei qin,daozhi gongsi guanli hunluan.
Việc ông ta bổ nhiệm người thân đã dẫn đến sự hỗn loạn trong quản lý công ty.
-
这种任人唯亲的做法,严重影响了企业的公平公正。
zhe zhong ren ren wei qin de zuofa,yanzhong yingxiang le qiye de gongping gongzheng
Thói quen bổ nhiệm người thân gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự công bằng và công minh của doanh nghiệp.