裙带关系 qún dài guān xì Quan hệ

Explanation

指利用亲属关系谋取私利或获得好处。

Điều này ám chỉ việc sử dụng các mối quan hệ gia đình để tìm kiếm lợi ích cá nhân hoặc lợi ích.

Origin Story

话说唐朝时期,有个叫李明的官员,他能力平平,却凭借着与皇帝关系密切的姐姐,一路升迁,步步高升,成为朝中显赫的大臣。他的姐姐深知宫廷内幕,常向皇帝进言,为李明铺平道路。李明则利用职权,为姐姐及其家族谋取了无数的财富和地位。许多有才华的官员却因缺乏这样的“裙带关系”而被埋没,最终,李明的所作所为引起了众怒,最终被罢免。但他所造成的恶劣影响却持续了很久,人们都叹息,能力不如关系好用。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu gè jiào lǐ míng de guān yuán, tā néng lì píng píng, què píngjiè zhe yǔ huángdì guānxi mìqiè de jiějie, yīlù shēngqiān, bù bù gāoshēng, chéngwéi zhāo zhōng xiǎnhè de dà chén. tā de jiějie shēn zhī gōngtíng nèimù, cháng xiàng huángdì jìnyán, wèi lǐ míng pūpíng dàolù. lǐ míng zé lìyòng zhí quán, wèi jiějie jí qí jiāzú móuqǔ le wúshù de cáifù hé dìwèi. xǔduō yǒu cáihua de guān yuán què yīn quēfá zhè yàng de “qúndài guānxi” ér bèi máimò, zuìzhōng, lǐ míng de suǒ zuò suǒ wéi yǐnqǐ le zhòngnù, zuìzhōng bèi bàimiǎn. dàn tā suǒ zàochéng de èliè yǐngxiǎng què chíxù le hěn jiǔ, rénmen dōu tànxī, néng lì bùrú guānxi hǎo yòng.

Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, có một viên quan tên là Lý Minh, người có năng lực tầm thường nhưng vẫn được thăng chức liên tục nhờ mối quan hệ thân thiết của chị gái mình với hoàng đế. Chị gái ông, am hiểu về các vấn đề triều đình, thường hay can gián hoàng đế, mở đường cho sự thăng tiến của Lý Minh. Lý Minh sau đó đã lợi dụng quyền lực của mình để làm giàu cho chị gái và gia đình, tích lũy của cải và quyền lực. Nhiều quan lại tài giỏi bị bỏ qua do thiếu "quan hệ" như vậy. Cuối cùng, hành động của Lý Minh đã gây ra sự phẫn nộ của công chúng, dẫn đến việc ông bị cách chức. Tuy nhiên, tác động tiêu cực mà ông gây ra vẫn kéo dài rất lâu, với người dân thở dài rằng các mối quan hệ có giá trị hơn năng lực.

Usage

多用于批评和谴责利用亲属关系谋取私利的行为。

duō yòng yú pīpíng hé qiǎndzé lìyòng qīnshǔ guānxi móuqǔ sīlì de xíngwéi

Thường được sử dụng để chỉ trích và lên án hành động sử dụng các mối quan hệ gia đình để thu lợi cá nhân.

Examples

  • 公司里有些人的升迁,完全是靠裙带关系。

    gōngsī lǐ yǒuxiē rén de shēngqiān wánquán shì kào qúndài guānxi;tā kào qúndài guānxi móude le yī fèn hǎo gōngzuò

    Một số thăng tiến trong công ty hoàn toàn dựa trên quan hệ.

  • 他靠裙带关系谋得了一份好工作。

    Anh ta đã có được một công việc tốt nhờ vào quan hệ thân thích