营私舞弊 Yíng sī wǔ bì tham nhũng và lạm dụng chức vụ

Explanation

指为了个人私利而玩弄权术,进行欺诈和违法活动。

Chỉ đến việc thao túng quyền lực và lừa dối vì lợi ích cá nhân, và các hoạt động bất hợp pháp.

Origin Story

话说清朝时期,有一个贪婪的县令,名叫李知县。他利用职务之便,巧立名目,收受贿赂,大肆敛财。他经常伪造账目,将公款私吞,中饱私囊。他还纵容手下官员营私舞弊,共同瓜分民脂民膏。百姓对此怨声载道,但李知县却视而不见,依旧我行我素。有一天,一位正直的御史巡视到该县,发现了李知县的种种恶行,于是将他告发。李知县最终被朝廷查办,受到了严惩。

hua shuo qing chao shiqi, you yige tanlan de xian ling, ming jiao li zhixian. ta liyong zhiwu zhi bian, qiao li mingmu, shoushou huilu, dasi liancai. ta jingchang weizao zhangmu, jiang gongkuan situn, zhongbao sinang. ta hai zongrong shou xia guan yuan yingsiwubi, gongtong guafen minzhi mingao. baixing duici yuansheng zaidao, dan li zhixian que shierbujian, yiyou woxingwosu. you yitian, yige zhengzhi de yushi xunshi dao gai xian, faxianle li zhixian de zhongzhong e xing, yushi jiang ta gaofa. li zhixian zhongyu bei chao ting chaban, shoudaole yancheng.

Vào thời nhà Thanh, có một vị quan huyện tham lam tên là Lý. Ông ta lợi dụng chức vụ để vơ vét của cải từ dân chúng. Ông ta thường xuyên làm giả sổ sách, biển thủ công quỹ, và làm giàu cho bản thân. Ông ta còn dung túng cho các quan lại cấp dưới tham ô. Bách tính oán thán, nhưng Lý vẫn không hề nao núng. Một ngày nọ, một vị thanh tra chính trực đến huyện và phát hiện ra những hành vi xấu xa của Lý. Ông ta tố cáo Lý lên triều đình, và Lý cuối cùng bị điều tra và trừng phạt.

Usage

用于批评那些为了个人利益而损害集体利益的行为。

yongyu piping naxie weile geren liyi er sunhai jiti liyi de xingwei.

Được dùng để chỉ trích những người gây hại cho lợi ích tập thể vì lợi ích cá nhân.

Examples

  • 他为了个人利益,营私舞弊,最终受到了法律的制裁。

    ta weile geren liyi, yingsiwubi, zhongyu shoudaole falv de zhicai.

    Vì lợi ích cá nhân, hắn ta tham nhũng và cuối cùng phải chịu sự trừng phạt của pháp luật.

  • 一些官员营私舞弊,损害了国家和人民的利益。

    yixie guan yuan yingsiwubi, sunhaile guojia he renmin de liyi.

    Một số quan chức tham nhũng, gây hại cho lợi ích quốc gia và nhân dân.