举贤任能 jǔ xián rèn néng đề bạt và sử dụng người hiền tài

Explanation

举贤任能是一个成语,意思是推荐贤才,任用能人。它体现了任人唯贤、重视能力的用人原则。

Jǔ xián rèn néng là một thành ngữ có nghĩa là tiến cử người tài và dùng người có năng lực. Thành ngữ này phản ánh nguyên tắc dùng người dựa trên năng lực và coi trọng năng lực.

Origin Story

话说魏文帝曹丕即位后,励精图治,决心要改变汉末以来积弊,他广开言路,虚心纳谏,大力推行举贤任能的政策。有一次,一位大臣向他推荐了一位名叫陈群的官员,陈群为人正直,勤勉好学,才干出众,但出身寒微。曹丕经过考察后,任命陈群为自己的重要幕僚,并委以重任。陈群果然不负众望,辅佐曹丕成就了一番事业。魏国的繁荣昌盛,与曹丕的举贤任能政策是分不开的。

huashuo wei wendi cao pi jiwei hou, lijing tuzhi, jueding yao gaibian hanmo yilai jibie, ta guangkai yanlu, xuxinnajian, dalituixing ju xian ren neng de zhengce. you yici, yige dacheng xiang ta tuijianle yige ming jiao chen qun de guanli, chen qun wei ren zhengzhi, qinmian haoxue, caigan chuzhong, dan chushen hanwei. cao pi jingguo kaocha hou, renming chen qun wei zijide zhongyao mulao, bing weiyi zhongren. chen qun guoran bu fu zhongwang, fuzhu cao pi chengjiule yifang shiye. wei guode fanrong changsheng, yu cao pi de ju xian ren neng zhengce shi fenbukaide.

Người ta kể rằng, sau khi lên ngôi vua của nhà Ngụy, Tào Phi đã nỗ lực hết mình trong việc cai trị và quyết tâm thay đổi những tệ nạn tích tụ từ cuối thời nhà Hán. Ông khuyến khích tự do ngôn luận, khiêm tốn lắng nghe ý kiến đóng góp và tích cực thực hiện chính sách đề bạt người tài. Một lần, một quan đại thần dâng sớ tiến cử cho ông một viên quan tên là Trần Quần. Trần Quần là người ngay thẳng, cần cù, tài giỏi nhưng xuất thân từ một gia đình bình thường. Sau khi điều tra, Tào Phi đã bổ nhiệm Trần Quần làm thuộc hạ thân tín và giao cho ông những trọng trách. Trần Quần không phụ sự mong đợi và đã giúp Tào Phi làm nên nhiều việc lớn. Sự thịnh vượng của nước Ngụy không thể tách rời khỏi chính sách đề bạt người tài của Tào Phi.

Usage

用于形容选拔和任用人才的原则和做法。常用于政治、企业管理等方面。

yongyu xingrong xuanba he ren yong rencai de yuanze he zuofa. chang yongyu zhengzhi, qiye guanli deng fangmian.

Được sử dụng để mô tả nguyên tắc và thực tiễn tuyển chọn và sử dụng nhân tài. Thường được sử dụng trong chính trị, quản lý doanh nghiệp, v.v.

Examples

  • 公司提拔人才,一向是举贤任能,不看关系。

    gongsi tiba rencai yixiang shi ju xian ren neng, bu kan guanxi.

    Công ty luôn thăng tiến nhân tài dựa trên năng lực, không phải quan hệ.

  • 这个团队非常注重举贤任能,每个人都能发挥所长

    zhe ge tuandui feichang zhongshi ju xian ren neng, meige ren dou neng fa hui suo chang

    Nhóm này rất coi trọng việc tuyển chọn và sử dụng người có khả năng, vì vậy mỗi người đều có thể phát huy sở trường của mình.