德才兼备 Dé cái jiān bèi Đức và tài

Explanation

既有良好的品德,又有出色的才能。

Điều này có nghĩa là một người có cả phẩm chất đạo đức tốt và năng lực xuất chúng.

Origin Story

话说古代,在一个盛产人才的国度里,有一个名叫李白的年轻人,从小就表现出过人的天赋。他不仅文采斐然,能吟诗作赋,而且精通剑术,武艺高强。但他并不恃才傲物,反而谦逊好学,待人以礼,深受乡邻的敬重。他常常帮助那些贫困的百姓,乐善好施,名声远扬。 后来,李白投笔从戎,凭借着过人的才能和高尚的品德,很快在军中崭露头角,屡立战功。他不仅带领军队取得了一场又一场的胜利,还以身作则,爱兵如子,深受士兵的爱戴。 最终,李白凭借着德才兼备的优秀品质,被朝廷提拔重用,成为了一位杰出的将领,为国家做出了巨大的贡献。他的故事激励着后人,成为了德才兼备的典范。

huì shuō gǔdài, zài yīgè shèng chǎn rén cái de guódù lǐ, yǒu yīgè míng jiào lǐ bái de nián qīng rén, cóng xiǎo jiù biǎo xiàn chū guò rén de tiānfù. tā bù jǐn wén cǎi féi rán, néng yín shī zuò fù, ér qiě jīng tōng jiànshù, wǔ yì gāo qiáng. dàn tā bìng bù shì cái ào wù, fǎn ér qiān xùn hǎo xué, dài rén yǐ lǐ, shēn shòu xiāng lín de jìng zhòng.

Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước nổi tiếng với sự dồi dào nhân tài, có một chàng trai tên là Lý Bạch, ngay từ nhỏ đã bộc lộ những tài năng xuất chúng. Anh không chỉ là một nhà văn tài hoa, có khả năng sáng tác những bài thơ và áng văn chương tuyệt vời, mà còn là một kiếm khách lão luyện, tinh thông võ nghệ. Tuy nhiên, thay vì kiêu ngạo, anh vẫn khiêm nhường và chăm chỉ, đối xử với mọi người bằng sự tôn trọng, và nhận được sự ngưỡng mộ của hàng xóm. Anh thường xuyên giúp đỡ những người nghèo khó, nổi tiếng với lòng nhân hậu và những việc làm từ thiện, lan rộng danh tiếng tốt đẹp của mình đi khắp nơi. Sau đó, Lý Bạch gia nhập quân đội, và những khả năng xuất chúng cùng phẩm chất đạo đức cao cả đã giúp anh nhanh chóng thăng tiến, đạt được nhiều chiến công hiển hách. Anh không chỉ dẫn dắt binh lính của mình giành chiến thắng này đến chiến thắng khác, mà còn nêu gương sáng, chăm sóc binh lính như con cái, nhận được lòng trung thành và yêu mến sâu sắc của họ. Cuối cùng, nhờ sự kết hợp xuất sắc giữa đức và tài, Lý Bạch được thăng chức lên một vị trí cao trong triều đình, trở thành một vị tướng giỏi, đóng góp to lớn cho đất nước. Câu chuyện của anh đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ, trở thành tấm gương sáng về sự kết hợp hoàn hảo giữa đức và tài.

Usage

用于形容人既有高尚的品德,又有非凡的才能。

yòng yú xíngróng rén jì yǒu gāoshàng de pǐndé, yòu yǒu fēifán de cáinéng

Từ này được dùng để miêu tả người vừa có phẩm chất đạo đức cao cả vừa có năng lực xuất chúng.

Examples

  • 李明德才兼备,是公司不可多得的人才。

    lǐ míng dé cái jiān bèi, shì gōngsī bù kě duō dé de rén cái

    Lý Minh vừa có đức vừa có tài, là nhân tài hiếm có của công ty.

  • 我们要选拔德才兼备的领导干部。

    wǒmen yào xuǎn bá dé cái jiān bèi de lǐng dǎo gàn bù

    Chúng ta cần tuyển chọn những cán bộ lãnh đạo vừa có đức vừa có tài.

  • 他德才兼备,深受大家敬佩。

    tā dé cái jiān bèi, shēn shòu dàjiā jìng pèi

    Anh ta vừa có đức vừa có tài, được mọi người rất kính trọng.