寥寥可数 rất ít
Explanation
形容数量很少,屈指可数。
mô tả một con số rất nhỏ, có thể đếm trên đầu ngón tay.
Origin Story
唐朝诗人刘长卿写过一首诗,其中一句是“寥寥一犬吠桃源”,意思是只有几声狗叫声在桃花源中回荡,这景象是多么的寂静啊!后来人们就用“寥寥可数”来形容数量很少,稀少,很容易就能数清楚。故事中,桃花源是一个世外桃源,生活在那里的人们与世隔绝,生活简单而平静,因此才显得宁静安详。而“寥寥可数”中的“寥寥”指的就是这种稀少的景象。在现实生活中,有些事物也像桃花源一样,它们数量很少,但它们却有着独特的价值和意义。比如,一些濒危动物,它们的数量寥寥无几,但它们对于维护生态平衡却至关重要。再比如,一些传统技艺,它们也仅仅被少数人掌握,但它们却代表着文化的传承和发展。所以,在日常生活中,我们应该珍惜那些寥寥可数的事物,因为它们往往比我们想象的要珍贵的多。
Nhà thơ Lưu Trường Khanh thời nhà Đường đã viết một bài thơ, trong đó có câu “寥寥一犬吠桃源”, nghĩa là chỉ có vài tiếng chó sủa vọng lại trong Thúy Thư Uyển, cảnh tượng ấy thật tĩnh mịch làm sao! Về sau, người ta dùng “寥寥可数” để chỉ số lượng rất ít, thưa thớt, dễ đếm. Trong câu chuyện, Thúy Thư Uyển là một chốn bồng lai tiên cảnh, người dân sống ở đó tách biệt với thế giới bên ngoài, sống cuộc sống giản dị và thanh bình, nên cảnh tượng hiện lên thật yên tĩnh và thanh tịnh. Còn “寥寥” trong “寥寥可数” chỉ chính là hình ảnh thưa thớt đó. Trong đời sống thực tế, một số thứ cũng giống như Thúy Thư Uyển, chúng rất ít, nhưng lại mang giá trị và ý nghĩa độc đáo. Ví dụ, một số loài động vật đang nguy cấp, số lượng của chúng rất ít ỏi, nhưng chúng lại vô cùng quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái. Ví dụ nữa, một số nghề thủ công truyền thống, chúng chỉ được một số ít người nắm giữ, nhưng lại thể hiện sự kế thừa và phát triển của văn hóa. Vì vậy, trong cuộc sống thường ngày, chúng ta nên trân trọng những điều ít ỏi ấy, bởi chúng thường quý giá hơn nhiều so với những gì chúng ta nghĩ.
Usage
用于形容数量稀少,可以数得清。
được dùng để mô tả một con số nhỏ có thể đếm được.
Examples
-
村里的年轻人几乎都外出打工了,留下来的老人寥寥可数。
cūn lǐ de nián qīng rén jī hū dōu wài chū dǎ gōng le, liú xià lái de lǎo rén liáo liáo kě shǔ
Hầu hết những người trẻ tuổi trong làng đều đi làm ăn xa, chỉ còn lại một số ít người già.
-
会议上,对公司改革方案表示赞同的人寥寥可数。
huì yì shàng, duì gōng sī gǎi gé fāng àn biǎo shì zàn tóng de rén liáo liáo kě shǔ
Trong cuộc họp, chỉ có rất ít người tán thành đề án cải cách của công ty.
-
这次考试,及格的人寥寥可数,大部分学生都考砸了。
zhè cì kǎo shì, jí gé de rén liáo liáo kě shǔ, dà bù fèn xué shēng dōu kǎo zá le
Trong kỳ thi này, chỉ có một số ít thí sinh đạt điểm, phần lớn học sinh đều trượt.