尺有所短 chǐ yǒu suǒ duǎn Mọi thứ đều có giới hạn của nó

Explanation

比喻任何事物都有其局限性,不可能十全十美。

Điều đó có nghĩa là mọi thứ đều có giới hạn của nó và không có gì là hoàn hảo.

Origin Story

话说春秋时期,吴国有个著名的谋士叫伍子胥。他忠心耿耿,辅佐阖闾成就霸业。然而,伍子胥也有自己的弱点。他过于刚愎自用,容易得罪人,也因此树敌不少。一次,阖闾在与越国交战中不幸阵亡,伍子胥忧心如焚,他殚精竭虑,希望能够为吴国报仇雪恨。但是,他过于急切,忽略了其他因素,最终导致吴国在与越国的战争中屡战屡败。这时候,吴王夫差听信了小人谗言,对伍子胥产生了怀疑,最终将他赐死。伍子胥的故事告诉我们,每个人都有自己的长处和短处,尺有所短,寸有所长,我们应该认识到自身的局限性,扬长避短,才能更好地发挥自己的才能。

huà shuō chūn qiū shí qī, wú guó yǒu gè zhùmíng de móu shì jiào wǔ zǐ xū. tā zhōng xīn gěng gěng, fǔ zhù hé lǘ chéng jiù bà yè. rán ér, wǔ zǐ xū yě yǒu zìjǐ de ruò diǎn. tā guò yú gāng bì zì yòng, róng yì dé zuì rén, yě yīn cǐ shù dí bù shǎo. yī cì, hé lǘ zài yǔ yuè guó jiāo zhàn zhōng bù xìng zhèn wáng, wǔ zǐ xū yōu xīn rú fén, tā dān jīng jié lǜ, xī wàng néng gòu wèi wú guó bào chóu xuě hèn. dàn shì, tā guò yú jí qiē, huò lüè le qí tā yīn sú, zuì zhōng dǎo zhì wú guó zài yǔ yuè guó de zhàn zhēng zhōng lǚ zhàn lǚ bài. zhè shí hòu, wú wáng fū chā tīng xìn le xiǎo rén chán yán, duì wǔ zǐ xū chǎn shēng le huái yí, zuì zhōng jiāng tā cì sǐ. wǔ zǐ xū de gù shì gào sù wǒ men, měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de cháng chù hé duǎn chù, chǐ yǒu suǒ duǎn, cùn yǒu suǒ cháng, wǒ men yīng gāi rèn shí dào zì shēn de jú xiàn xìng, yáng cháng bì duǎn, cái néng gèng hǎo de fā huī zìjǐ de cái néng.

Người ta kể rằng vào thời Xuân Thu, có một nhà quân sư nổi tiếng ở nước Ngô tên là Ngô Cẩn. Ông trung thành và giúp vua đạt được nhiều thành công lớn. Tuy nhiên, Ngô Cẩn cũng có những điểm yếu của riêng mình. Ông quá cứng đầu và dễ xúc phạm người khác, và do đó tạo ra nhiều kẻ thù. Có một lần, khi vua bị giết trong trận chiến chống lại Việt, Ngô Cẩn vô cùng đau khổ. Ông đã nỗ lực không biết mệt mỏi để báo thù cho vua, nhưng sự thiếu kiên nhẫn và việc không chú ý đến các yếu tố khác cuối cùng đã dẫn đến việc Ngô liên tục bị đánh bại. Vua mới, tin vào những cáo buộc sai trái của các cố vấn, cuối cùng đã xử tử Ngô Cẩn. Câu chuyện của Ngô Cẩn cho chúng ta biết rằng mỗi người đều có điểm mạnh và điểm yếu của riêng mình; chúng ta phải nhận ra những giới hạn của mình và sử dụng điểm mạnh của mình để tránh những điểm yếu của mình để đạt được mục tiêu của mình tốt hơn.

Usage

常用于评价事物或人的不足之处,提醒人们要客观全面地看待问题。

cháng yòng yú píng jià shì wù huò rén de bù zú zhī chù, tí xǐng rén men yào kè guān quán miàn de kàn dài wèn tí.

Thường được sử dụng để đánh giá những thiếu sót của sự vật hay con người, nhắc nhở mọi người nhìn nhận vấn đề một cách khách quan và toàn diện.

Examples

  • 人各有长处,也有短处,切不可求全责备。

    rén gè yǒu cháng chù, yě yǒu duǎn chù, qiē bù kě qiú quán zé bèi.

    Mỗi người đều có điểm mạnh và điểm yếu, vì vậy đừng quá đòi hỏi sự hoàn hảo.

  • 这计划并非十全十美,尺有所短,寸有所长。

    zhè jìhuà bìng fēi shí quán shí měi, chǐ yǒu suǒ duǎn, cùn yǒu suǒ cháng

    Kế hoạch này không hoàn hảo; nó có những hạn chế, nhưng cũng có những điểm mạnh