尽善尽美 hoàn hảo
Explanation
指完美到没有一点缺点。
Điều đó có nghĩa là hoàn hảo không tì vết.
Origin Story
春秋时期,鲁国的孔子为了逃避战乱逃到齐国。在那里,他听到了齐国最美妙的音乐《韶》和《武》。他听后好几天连吃肉都感觉不到肉的味道,并仔细分辨两者的区别。他说《韶》非常完美,达到了尽善尽美的境界,而《武》虽然也很优美,却略逊一筹,还没有达到尽善尽美的程度。这个故事说明,尽善尽美是一种极高的标准,即使是优秀的艺术作品,也可能存在不足之处。后人将这个典故引申为对完美境界的追求,也用来形容技艺精湛,作品完美无缺。
Trong thời Xuân Thu, Khổng Tử của nước Lỗ đã chạy trốn đến nước Tề để tránh chiến tranh. Ở đó, ông nghe thấy loại nhạc hay nhất của nước Tề, “Thiều” và “Vũ”. Sau khi nghe, trong nhiều ngày ông thậm chí không cảm nhận được vị của thịt, và ông cẩn thận phân biệt sự khác nhau giữa hai loại nhạc đó. Ông nói rằng “Thiều” rất hoàn hảo, đạt đến mức độ hoàn hảo, trong khi “Vũ”, dù cũng rất hay, thì vẫn kém hơn một chút và chưa đạt đến mức độ hoàn hảo. Câu chuyện này cho thấy rằng sự hoàn hảo là một tiêu chuẩn rất cao, và ngay cả những tác phẩm nghệ thuật xuất sắc cũng có thể có những thiếu sót. Các thế hệ sau đã mở rộng điển tích này thành việc theo đuổi trạng thái hoàn hảo, và nó cũng được dùng để miêu tả kỹ thuật điêu luyện và các tác phẩm hoàn hảo.
Usage
形容事物完美无缺,没有一点缺陷。常用来形容作品、技艺、境界等。
Được dùng để miêu tả sự hoàn hảo và không có khiếm khuyết của một vật hoặc một tác phẩm. Thường được dùng để miêu tả tác phẩm, kỹ thuật và lĩnh vực.
Examples
-
他的作品堪称尽善尽美。
ta de zuopin kan cheng jin shan jin mei
Tác phẩm của ông ấy có thể được gọi là hoàn hảo.
-
这场演出尽善尽美,令人赞叹不已。
zhe chang yan chu jin shan jin mei, ling ren zantan bu yi
Buổi biểu diễn thật hoàn hảo và đáng kinh ngạc.