尽人皆知 ai cũng biết
Explanation
人人都知道。形容事情非常出名,家喻户晓。
Mọi người đều biết. Nó dùng để miêu tả điều gì đó rất nổi tiếng và được biết đến rộng rãi.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城里有一位名叫李白的诗人,他的诗才华横溢,名震天下。他写下的诗篇,句句经典,脍炙人口,深受百姓喜爱。李白的诗作很快传遍了大江南北,无论是达官贵人还是贩夫走卒,都争相传诵。他的诗歌朗朗上口,易于传唱,很快便家喻户晓,尽人皆知。就连深居简出的老僧,也对李白的诗歌赞不绝口。因此,李白成了当时最负盛名的诗人,他的名字和他的诗歌一起,永远铭刻在中国文学史册上。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, ở thành Trường An có một nhà thơ tên là Lý Bạch. Tài năng thơ ca của ông rất xuất sắc, và tên tuổi của ông nổi tiếng khắp cả nước. Thơ ông rất phổ biến. Tác phẩm của Lý Bạch nhanh chóng lan rộng khắp cả nước, dù giàu hay nghèo, ai cũng đọc thơ ông. Thơ ông dễ hát, và nhanh chóng trở nên nổi tiếng. Ngay cả các nhà sư sống trong núi cũng ca ngợi thơ của Lý Bạch. Vì vậy, Lý Bạch trở thành nhà thơ nổi tiếng nhất thời đó, và tên tuổi cũng như thơ ông sẽ mãi mãi được khắc ghi trong lịch sử văn học Trung Quốc.
Usage
用于说明人人都知道的事情。
Được sử dụng để mô tả những điều mà ai cũng biết.
Examples
-
这件事尽人皆知,无需多言。
zhè jiàn shì jìn rén jiē zhī, wú xū duō yán
Điều này ai cũng biết rồi, không cần phải nói thêm.
-
他的事迹尽人皆知,大家都敬佩他。
tā de shì jì jìn rén jiē zhī, dàjiā dōu jìngpèi tā
Hành động của ông ta được mọi người biết đến, ai cũng ngưỡng mộ ông ta