家喻户晓 nổi tiếng
Explanation
形容非常出名,人尽皆知。
Miêu tả thứ gì đó rất nổi tiếng và được biết đến rộng rãi.
Origin Story
唐朝时期,有一位著名的诗人,他的诗歌深受人们喜爱,无论是在繁华的长安城,还是在偏远的山村,都能听到人们吟诵他的诗句。他的名字家喻户晓,无人不知,无人不晓。甚至连小孩子都能朗朗上口地背诵他的诗作。这位诗人不仅在国内享有盛誉,他的诗歌还传到了国外,被翻译成多种语言,在世界各地广为流传。他的成就不仅仅是诗歌创作上的成功,更是对中国文化的一种贡献。他的名字,他的诗歌,将永远铭刻在历史的丰碑上,成为中华文化宝库中一颗璀璨的明珠。
Trong thời nhà Đường, có một nhà thơ nổi tiếng, thơ của ông được mọi người yêu thích. Cho dù ở kinh đô Trường An náo nhiệt hay ở những vùng quê hẻo lánh, người ta đều có thể nghe thấy mọi người đọc thơ ông. Tên tuổi của ông đã trở nên quen thuộc, ai cũng biết ông. Thậm chí trẻ em cũng có thể thuộc lòng những bài thơ của ông. Nhà thơ này không chỉ nổi tiếng trong nước, mà thơ của ông còn được xuất khẩu ra nước ngoài, được dịch sang nhiều thứ tiếng và được lưu truyền rộng rãi trên thế giới. Thành tựu của ông không chỉ là sự thành công trong sáng tác thơ mà còn là đóng góp cho nền văn hóa Trung Hoa. Tên tuổi và những bài thơ của ông sẽ được ghi khắc mãi mãi trên bia sử, trở thành một viên ngọc sáng chói trong kho tàng văn hóa Trung Hoa.
Usage
多用于形容人或事物的知名度非常高,广为人知。
Hầu hết được sử dụng để mô tả mức độ nổi tiếng và phổ biến của một người hoặc một vật.
Examples
-
他的事迹已经家喻户晓了。
tā de shìjì yǐjīng jiā yù hù xiǎo le
Hành động của ông ta đã được biết đến rộng rãi.
-
这个故事家喻户晓,无人不知。
zhège gùshì jiā yù hù xiǎo, wú rén bù zhī
Câu chuyện này ai cũng biết.