康庄大道 Kangzhuang Dadao
Explanation
康庄大道指宽阔平坦、四通八达的大路,比喻前途光明,道路顺畅。
Kangzhuang Dadao đề cập đến một con đường rộng rãi, bằng phẳng và phát triển tốt, tượng trưng cho một tương lai tươi sáng và một con đường thuận lợi.
Origin Story
很久以前,在一个古老的王国里,住着一位名叫小明的年轻人。他从小就立志要成为一名伟大的科学家,为国家做出贡献。然而,通往成功的道路并非一帆风顺。他经历过无数次的失败和挫折,但他从未放弃自己的梦想。有一天,他偶然间发现了一条从未有人走过的道路,这条路蜿蜒曲折,充满了荆棘和坎坷。但是,小明并没有被吓倒,他坚信只要坚持不懈,就一定能够到达成功的彼岸。他克服了重重困难,最终走上了这条康庄大道,实现了自己的梦想,成为了国家的骄傲。
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc cổ đại, có một chàng trai trẻ tên là Tiếu Minh. Từ nhỏ, anh đã ấp ủ giấc mơ trở thành một nhà khoa học vĩ đại và đóng góp cho đất nước. Tuy nhiên, con đường dẫn đến thành công không phải lúc nào cũng bằng phẳng. Anh đã trải qua vô số thất bại và khó khăn, nhưng anh chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình. Một ngày nọ, anh tình cờ phát hiện ra một con đường mà chưa ai từng đi qua. Con đường này quanh co và đầy rẫy chông gai, khó khăn. Nhưng Tiếu Minh không nản chí, anh tin tưởng chắc chắn rằng chỉ cần kiên trì, anh nhất định sẽ đạt được đỉnh cao của thành công. Anh đã vượt qua muôn vàn khó khăn và cuối cùng đã bước lên con đường rộng mở này, hiện thực hóa ước mơ của mình và trở thành niềm tự hào của đất nước.
Usage
用于比喻光明的前途和顺利的道路。
Được sử dụng để mô tả một tương lai tươi sáng và một con đường thuận lợi.
Examples
-
他的人生道路就像康庄大道一样平坦顺利。
tā de rénshēng dàolù jiù xiàng kāng zhuāng dà dào yīyàng píngtǎn shùnlì。
Con đường đời của anh ấy bằng phẳng như đại lộ.
-
这条路是康庄大道,我们可以放心地走下去。
zhè tiáo lù shì kāng zhuāng dà dào,wǒmen kěyǐ fàngxīn de zǒu xiàqù。
Con đường này rộng rãi và dễ đi.
-
通往成功的道路并非康庄大道,需要付出努力和汗水。
tōng wǎng chénggōng de dàolù bìngfēi kāng zhuāng dà dào,xūyào fùchū nǔlì hé hàn shuǐ。
Con đường dẫn đến thành công không phải lúc nào cũng dễ dàng, nó đòi hỏi sự nỗ lực và mồ hôi.