强干弱枝 Qiang gan ruo zhi tăng cường thân chính và làm yếu các nhánh

Explanation

比喻加强中央,削弱地方;也比喻加强主要方面,削弱次要方面。

Đây là một phép ẩn dụ để mô tả việc củng cố chính quyền trung ương và làm suy yếu chính quyền địa phương; nó cũng có thể mô tả việc củng cố các khía cạnh chính và làm suy yếu các khía cạnh phụ.

Origin Story

汉朝初期,为了巩固中央政权,汉高祖刘邦采取了一系列措施,其中一项重要的策略便是“强干弱枝”。当时,诸侯王势力强大,对中央政权构成威胁。刘邦深知如果不削弱诸侯王的力量,中央政权难以稳固。于是,他采取了多种手段削弱诸侯王,例如:分封同姓诸侯王,让他们互相牵制;设置郡县,直接由中央政府管辖;对一些有异心的诸侯王进行打压,甚至采取军事手段进行控制。通过这些措施,汉高祖成功地削弱了诸侯王,巩固了中央政权,为西汉王朝的繁荣昌盛奠定了基础。这一策略在后世也得到广泛的借鉴,成为历代王朝统治者巩固中央集权的重要手段。

han chaochuqi, wei le gonggu zhongyang zhengquan, han gaozu liu bang caiqu le yixilie cuoshi, qizhong yixiang zhongyao de celüe bian shi “qiang gan ruo zhi”. dangshi, zhūhou wang shili qiangda, dui zhongyang zhengquan gouchen weixie. liu bang shen zhi ruguo bu xueruo zhūhou wang de liliang, zhongyang zhengquan nan yi wengu. yushi, ta caiqu le duozhong shouduan xueruo zhūhou wang, liru: fenfeng tongxing zhūhou wang, rang tamen huxiang qianzhi; shezhi junxian, zhijie you zhongyang zhengfu guanxia; dui yixie you yixing de zhūhou wang jinxing dayā, shenzhi caiqu junshi shouduan jinxing kongzhi. tongguo zhexie cuoshi, han gaozu chenggong de xueruo le zhūhou wang, gonggu le zhongyang zhengquan, wei xihang wangchao de fanrong changsheng dianding le jichu. zhe yi celüe zai houshi ye dedao guangfan de jiejiàn, chengwei lidai wangchao tongzhi zhe gonggu zhongyang jiquan de zhongyao shouduan.

Vào đầu thời nhà Hán, để củng cố chính quyền trung ương, Hoàng đế Cao Tổ Lưu Bang đã thực hiện một loạt các biện pháp, trong đó có một chiến lược quan trọng là “tăng cường thân chính và làm yếu các nhánh”. Vào thời điểm đó, các chư hầu nắm giữ quyền lực đáng kể, gây ra mối đe dọa đối với chính quyền trung ương. Lưu Bang hiểu rằng nếu không làm suy yếu quyền lực của các chư hầu, chính quyền trung ương khó có thể củng cố. Vì vậy, ông ta đã sử dụng nhiều phương pháp để làm suy yếu các chư hầu, chẳng hạn như: phong tước cho các chư hầu cùng họ để tạo ra sự kiềm chế lẫn nhau; thiết lập các quận huyện do chính quyền trung ương trực tiếp quản lý; và đàn áp các chư hầu bất trung, thậm chí sử dụng biện pháp quân sự. Thông qua những biện pháp này, Hoàng đế Cao Tổ đã thành công trong việc làm suy yếu các chư hầu, củng cố chính quyền trung ương và đặt nền móng cho sự thịnh vượng của nhà Hán Tây. Chiến lược này đã được áp dụng rộng rãi trong các thế hệ sau, trở thành công cụ quan trọng đối với các vị hoàng đế của các triều đại tiếp theo trong việc củng cố quyền lực tập trung của họ.

Usage

多用于政治领域,形容加强中央,削弱地方势力。

duo yongyu zhengzhi lingyu, xingrong jiangqiang zhongyang, xueruo difang shili

Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực chính trị, để mô tả việc củng cố chính quyền trung ương và làm suy yếu các lực lượng địa phương.

Examples

  • 国家要强干弱枝,集中力量发展经济。

    guojia yao qiang gan ruo zhi, jizhong liliang fazhan jingji

    Nhà nước cần tăng cường thân chính và làm yếu các nhánh, tập trung sức mạnh vào phát triển kinh tế.

  • 中央政府采取强干弱枝的政策,加强中央集权。

    zhongyang zhengfu caiqu qiang gan ruo zhi de zhengce, jiangqiang zhongyang jiquan

    Chính phủ trung ương đã áp dụng chính sách tăng cường thân chính và làm yếu các nhánh để củng cố quyền lực trung ương.