心甘情愿 sẵn lòng
Explanation
指心里完全愿意,没有一点勉强。多指自愿做出某种牺牲。
Điều này có nghĩa là sẵn lòng từ tận đáy lòng, không chút miễn cưỡng. Nó thường đề cập đến việc tự nguyện hy sinh.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿香的姑娘。阿香善良勤劳,心地纯洁,村里人都很喜欢她。有一天,村里来了个算命先生,他一眼就看出阿香命格特殊,注定要嫁给一位远方来的贵人,才能一生幸福。但是,这位贵人路途遥远,需要阿香独自一人前往,而且这段路途十分艰险,充满了未知的危险。算命先生的话让阿香犹豫不决,她害怕未知的危险,也舍不得离开从小长大的家乡。但她心中又隐隐期盼着美好的未来。经过几天的深思熟虑,阿香最终做出了决定。她决定相信算命先生的话,心甘情愿地踏上前往远方的征程。她收拾好简单的行囊,向父母道别,毅然决然地离开了她熟悉的家园。一路上,阿香经历了风风雨雨,但她始终没有放弃。她坚信,只要心甘情愿,一切困难都能克服。最后,阿香终于到达了目的地,她如愿以偿地嫁给了那位远方来的贵人,过上了幸福快乐的生活。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một cô gái tốt bụng và chăm chỉ tên là Axiang. Một ngày nọ, một thầy bói đến làng. Ông ta thấy rằng số phận của Axiang là lấy một người quý tộc từ xa, đảm bảo cuộc sống hạnh phúc. Tuy nhiên, vị quý tộc này ở rất xa và cuộc hành trình rất nguy hiểm, đầy rẫy những mối nguy hiểm không lường trước được. Axiang do dự, sợ hãi những mối nguy hiểm không xác định và không muốn rời bỏ quê hương. Sau khi suy nghĩ kỹ, Axiang đã đưa ra quyết định. Cô quyết định tin lời thầy bói và sẵn sàng bắt đầu cuộc hành trình đến vùng đất xa xôi đó. Cô thu dọn hành lý, tạm biệt cha mẹ và rời bỏ ngôi nhà thân quen. Trên đường đi, Axiang gặp phải rất nhiều khó khăn, nhưng cô không bao giờ từ bỏ. Cô tin rằng miễn là cô ấy sẵn lòng, cô ấy có thể vượt qua bất kỳ khó khăn nào. Cuối cùng, Axiang đã đến được đích, cô kết hôn với vị quý tộc đó và sống hạnh phúc mãi mãi.
Usage
表示自愿,没有勉强。
Thể hiện sự tự nguyện, không bị ép buộc.
Examples
-
她心甘情愿地承担了这项艰巨的任务。
tā xīn gān qíng yuàn de chēngdān le zhè xiàng jiānjù de rènwu
Cô ấy sẵn sàng nhận nhiệm vụ khó khăn này.
-
为了孩子,她心甘情愿地牺牲了自己的事业。
wèile háizi, tā xīn gān qíng yuàn de xīshēng le zìjǐ de shìyè
Vì con cái, cô ấy sẵn sàng hi sinh sự nghiệp của mình.
-
他心甘情愿地帮助朋友,从不计较个人得失。
tā xīn gān qíng yuàn de bāngzhù péngyou, cóng bù jìjiào gèrén deshí
Anh ấy sẵn sàng giúp đỡ bạn bè và không bao giờ tính toán thiệt hơn cá nhân.