心腹大患 vấn đề lớn, mối nguy hiểm tiềm ẩn
Explanation
比喻严重的隐患或要害部门的大患。
Nó đề cập đến một mối nguy hiểm tiềm ẩn nghiêm trọng hoặc một vấn đề lớn trong các bộ phận quan trọng.
Origin Story
话说三国时期,曹操雄才大略,统一北方,然而他的背后却潜伏着一个巨大的隐患——关羽。关羽镇守荆州,兵精粮足,虎视眈眈地望着曹魏,随时准备南下。曹操深知关羽之勇,知道他始终是自己的心腹大患,多次派人劝降,都未成功。关羽最终在夷陵之战中被陆逊击败,为曹魏解除了这巨大的威胁。这便是曹操的心腹大患的故事,这个故事告诉我们,有时候,看似微不足道的隐患,也可能变成致命的危机。
Trong thời Tam Quốc, Tào Tháo, một chiến lược gia tài ba, đã thống nhất phương Bắc. Tuy nhiên, rình rập phía sau ông là một mối nguy hiểm tiềm tàng khổng lồ: Quan Vũ. Quan Vũ đóng quân ở Kinh Châu với binh lính trang bị tốt và lương thực dồi dào, luôn luôn canh giữ Tào Ngụy. Tào Tháo, hoàn toàn nhận thức được lòng dũng cảm của Quan Vũ, biết rằng ông ta luôn là mối đe dọa lớn đối với mình. Ông ta nhiều lần phái sứ giả đi thuyết phục Quan Vũ đầu hàng, nhưng không thành công. Cuối cùng, Quan Vũ bị Lục Tốn đánh bại trong trận Ích Lăng, loại bỏ mối đe dọa to lớn này đối với Tào Ngụy. Đây là câu chuyện về mối hiểm họa lớn của Tào Tháo, cho chúng ta thấy đôi khi những mối đe dọa tưởng chừng nhỏ bé lại có thể trở thành những cuộc khủng hoảng chết người.
Usage
用于比喻严重的隐患。
Được dùng để nói bóng gió về một mối nguy hiểm tiềm ẩn nghiêm trọng.
Examples
-
内奸作乱,实乃我军心腹大患。
neijian zuoluan,shi nai wo jun xinfuda huan.
Sự phản bội là vấn đề lớn đối với quân đội của chúng ta.
-
贪污腐败是阻碍国家发展的最大心腹大患
tanwu fubai shi zu'ai guojia fazhan de zuida xinfuda huan
Tham nhũng là vấn đề lớn nhất cản trở sự phát triển của đất nước