心腹重患 mối nguy hiểm tiềm ẩn nghiêm trọng
Explanation
指严重的隐患或要害部门的大患。比喻事情中隐藏的重大危险或困难。
Chỉ đến mối nguy hiểm tiềm ẩn nghiêm trọng hoặc vấn đề lớn trong một bộ phận quan trọng. Đó là một phép ẩn dụ cho những mối nguy hiểm hoặc khó khăn lớn ẩn giấu trong một tình huống.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,才华横溢,深受皇帝赏识。然而,朝堂之上,党派倾轧,暗流涌动。李白虽得宠,却也因此得罪了不少权贵。这些权贵暗中结党,密谋陷害李白,想借此削弱皇帝的势力。他们利用各种手段散布谣言,诬陷李白,企图让皇帝对李白失去信任。李白对此浑然不觉,依然沉浸在诗歌创作中,浑然不觉危险正在逼近。他以为自己才华盖世,无人能敌,却忽略了这些暗藏的心腹重患。直到有一天,他被卷入一场宫廷斗争,才惊觉自己身处险境。这时,他后悔莫及,却为时已晚。这正是“心腹重患”的真实写照,看似繁华的表面下,往往隐藏着巨大的危机,而这种危机往往是致命的。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tài giỏi tên là Lý Bạch rất được hoàng đế kính trọng. Tuy nhiên, triều đình đầy rẫy mâu thuẫn và hỗn loạn. Lý Bạch được hoàng đế sủng ái, nhưng vì thế mà ông đã xúc phạm nhiều người quyền thế. Những người quyền thế này âm thầm mưu đồ hãm hại Lý Bạch để làm suy yếu quyền lực của hoàng đế. Họ tung tin đồn và vu khống Lý Bạch, cố gắng khiến hoàng đế mất niềm tin. Lý Bạch không hề hay biết, ông đắm chìm trong thơ ca, không nhận ra hiểm nguy. Ông rất tin tưởng vào tài năng của mình, nhưng đã bỏ qua những hiểm họa tiềm ẩn này. Một ngày nọ, khi bị cuốn vào một âm mưu chính trị, ông mới nhận ra hiểm nguy. Lúc đó ông rất hối hận, nhưng đã quá muộn. Đây là hình ảnh chân thực của ‘mối nguy hiểm tiềm ẩn nghiêm trọng’; đằng sau vẻ phồn vinh bề ngoài thường ẩn chứa những cuộc khủng hoảng lớn, và những cuộc khủng hoảng này thường gây chết người.
Usage
用作宾语;指最大的隐患。
Được dùng làm tân ngữ; ám chỉ mối nguy hiểm tiềm ẩn lớn nhất.
Examples
-
这家公司内部矛盾重重,面临着心腹重患。
zhè jiā gōngsī nèibù máodùn chóng chóng, miàn lín zhe xīnfù zhòng huàn
Công ty này đầy rẫy mâu thuẫn nội bộ và đang đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng.
-
这次的项目失败,是因为前期没有发现心腹重患。
zhè cì de xiàngmù shībài, shì yīn wèi qīqián méiyǒu fāxiàn xīnfù zhòng huàn
Thất bại của dự án này là do không phát hiện ra những vấn đề lớn trong giai đoạn đầu