心腹之患 vấn đề của trái tim
Explanation
比喻隐藏在内部的严重祸害。也泛指最大的隐患。
Chỉ mối hiểm họa nghiêm trọng ẩn giấu bên trong. Cũng nói chung ám chỉ mối hiểm họa tiềm ẩn lớn nhất.
Origin Story
春秋末年,吴王夫差战胜越王勾践后,得意忘形,不听忠臣伍子胥的劝告,轻信勾践的假意投降。伍子胥曾苦口婆心地劝诫夫差:勾践是个极度危险的人物,他表面上恭敬顺从,实际上内心充满复仇的野心,是吴国的心腹之患,必须提防。但夫差沉醉在胜利的喜悦中,对伍子胥的忠告置若罔闻,最终导致吴国被越国灭亡。夫差的失败,正是因为他轻敌,没有把勾践视为心腹之患,最终为自己的错误付出了惨痛的代价。这个故事告诉我们,在处理国家大事和个人事务时,都不能掉以轻心,要认真对待潜在的危险,才能避免悲剧的发生。
Vào cuối thời Xuân Thu, sau khi vua Câu Tiễn nước Ngô đánh bại vua Câu Tiễn nước Việt, ông ta trở nên tự mãn và bỏ qua lời khuyên của vị đại thần trung thành Ngô Tử Tư, tin vào sự đầu hàng giả dối của Câu Tiễn. Ngô Tử Tư đã cảnh báo Câu Tiễn rằng Câu Tiễn là một người vô cùng nguy hiểm, bề ngoài cung kính và ngoan ngoãn, nhưng trong lòng đầy tham vọng trả thù, mối hiểm họa lớn nhất đối với Ngô mà phải đề phòng. Nhưng Câu Tiễn say sưa trong chiến thắng và phớt lờ lời cảnh báo của Ngô Tử Tư, cuối cùng dẫn đến sự diệt vong của nước Ngô. Sự sụp đổ của Câu Tiễn bắt nguồn từ việc ông ta đánh giá thấp Câu Tiễn là một mối hiểm họa nghiêm trọng, một sai lầm chí mạng mà ông ta phải trả giá đắt. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng trong cả việc nước và việc nhà, chúng ta không được tự mãn và phải đối mặt nghiêm túc với những nguy hiểm tiềm tàng để tránh bi kịch.
Usage
指隐藏在内部的严重祸害,也指最大的隐患。常用作宾语。
Chỉ mối hiểm họa nghiêm trọng ẩn giấu bên trong, cũng chỉ mối hiểm họa tiềm ẩn lớn nhất. Thường được dùng làm tân ngữ.
Examples
-
越国是吴国的心腹之患,必须早作决断
Yuè guó shì Wú guó de xīnfù zhī huàn, bìxū zǎo zuò juédàn
Việt là mối hiểm họa lớn nhất của Ngô, chúng ta phải quyết định nhanh chóng
-
内奸是公司的严重心腹之患,必须尽快清除
Nèijiān shì gōngsī de yánzhòng xīnfù zhī huàn, bìxū jǐnkuài qīngchú
Kẻ phản bội là mối hiểm họa nghiêm trọng đối với công ty và phải loại bỏ càng sớm càng tốt