性命攸关 vấn đề sống còn
Explanation
攸关:关系重大。形容关系重大,非常紧要。
Youguan: rất quan trọng. Mô tả một điều gì đó rất quan trọng và cấp bách.
Origin Story
话说唐朝时期,边关告急,敌军来势汹汹,大将军李靖临危受命,率领大军前往抵御。大军行至半路,斥候来报,敌军主力已突破防线,直逼京城。李靖听后,面色凝重,他知道此战性命攸关,稍有闪失,后果不堪设想。他立即下令全军加快行军速度,同时派出精锐部队前往支援京城守军。经过几天的日夜兼程,大军终于赶到京城,与敌军展开激烈的战斗。经过一番浴血奋战,最终大获全胜,保卫了国家的安全。这次战争,可谓是性命攸关,稍有不慎,则江山易主,后果不堪设想。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, biên giới đang trong tình trạng khẩn cấp, quân địch tiến đánh hung hãn, tướng Lý Tĩnh được giao nhiệm vụ trong tình thế cấp bách, và dẫn đầu một đội quân lớn để chống lại quân địch. Quân đội đang trên đường đi, khi một người trinh sát báo cáo rằng lực lượng chính của quân địch đã đột phá phòng tuyến và thẳng tiến về kinh đô. Nghe vậy, Lý Tĩnh tỏ ra nghiêm nghị, ông biết rằng trận chiến này là vấn đề sống còn, một sai lầm nhỏ cũng sẽ dẫn đến hậu quả thảm khốc. Ông lập tức ra lệnh cho toàn quân tăng tốc hành quân, đồng thời điều động quân tinh nhuệ đến hỗ trợ quân phòng thủ kinh đô. Sau nhiều ngày đêm hành quân liên tục, quân đội cuối cùng cũng đến được kinh đô và tham gia vào một trận chiến ác liệt với quân địch. Sau trận chiến đẫm máu, cuối cùng họ đã giành được thắng lợi vẻ vang và bảo vệ an ninh của đất nước. Cuộc chiến này là vấn đề sống còn, một chút sơ suất cũng có thể dẫn đến sự thay đổi triều đại, với những hậu quả khôn lường.
Usage
用于形容事情关系重大,非常紧急。
Được sử dụng để mô tả một điều gì đó rất quan trọng và cấp bách.
Examples
-
这次手术关系到病人的性命攸关,不容有失。
zhè cì shǒushù guānxi dào bìng rén de xìng mìng yōu guān, bùróng yǒushī
Ca phẫu thuật này là vấn đề sống còn của bệnh nhân và không thể thất bại.
-
这场战争关系到国家的生死存亡,是性命攸关的大事。
zhè chǎng zhànzhēng guānxi dào guójiā de shēngsǐ cúnwáng, shì xìng mìng yōu guān de dàshì
Cuộc chiến tranh này liên quan đến sự sống còn của đất nước và là vấn đề sống còn.
-
面对突如其来的疫情,医护人员们奋战在一线,他们的工作性命攸关。
miàn duì tū rú qí lái de yìqíng, yīhù rényuán men fènzhàn zài yīxiàn, tāmen de gōngzuò xìng mìng yōu guān
Đối mặt với dịch bệnh bất ngờ, nhân viên y tế đã chiến đấu trên tuyến đầu, công việc của họ là vấn đề sống còn.