生死存亡 sống hoặc chết
Explanation
指生存或死亡。形容局势或斗争已到最后关头,极其危急。
Chỉ sự sống còn hoặc cái chết. Mô tả một tình huống hoặc cuộc đấu tranh đã đến giai đoạn quyết định và cực kỳ nguy hiểm.
Origin Story
公元前495年,鲁国与邾国之间发生了战争。战争持续了数年,双方都损失惨重。最终,鲁国取得了胜利,但国力也因此衰竭,元气大伤。战争之后,鲁定公和孔子反思战争的残酷和无意义。孔子的学生子贡则认为,这次战争,让鲁国认识到自身实力的不足,同时也要吸取教训,以避免将来再次发生类似的灾难。他认为这次战争,虽然鲁国胜利了,但也是生死存亡的时刻,如果不谨慎处理,后果不堪设想。这场战争也促使了鲁国君臣的反省,使得鲁国的政治制度得到完善,社会得到稳定,走向了繁荣昌盛。
Năm 495 trước Công nguyên, một cuộc chiến tranh đã nổ ra giữa nước Lỗ và nước Trâu. Cuộc chiến kéo dài nhiều năm, cả hai bên đều chịu thiệt hại nặng nề. Cuối cùng, nước Lỗ giành chiến thắng, nhưng quốc lực cũng vì thế mà suy yếu, tổn thất nghiêm trọng. Sau chiến tranh, Định công nước Lỗ và Khổng Tử đã suy ngẫm về sự tàn khốc và vô nghĩa của cuộc chiến. Tử Cống, học trò của Khổng Tử, cho rằng cuộc chiến này đã cho nước Lỗ thấy được những điểm yếu về sức mạnh của chính mình, đồng thời cần phải rút ra bài học kinh nghiệm để tránh những thảm họa tương tự xảy ra trong tương lai. Ông nhấn mạnh rằng nước Lỗ, dù thắng trận, nhưng cũng đã đứng trước thời khắc sống còn, nếu không xử lý cẩn thận thì hậu quả khôn lường. Cuộc chiến tranh này cũng thúc đẩy sự tự kiểm điểm của các vị quân chủ và quần thần nước Lỗ, dẫn đến việc hoàn thiện chế độ chính trị, xã hội ổn định và bước vào thời kỳ thịnh vượng.
Usage
通常作主语、宾语、定语;多用于形容战争、斗争等极其危急的关头。
Thường được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ; thường được dùng để miêu tả thời điểm vô cùng nguy cấp trong chiến tranh và đấu tranh.
Examples
-
这次的项目至关重要,关系到公司的生死存亡。
zhè cì de xiàngmù zhìguān zhòngyào, guānxi dàolè gōngsī de shēngsǐ cúnwáng
Dự án này vô cùng quan trọng, liên quan đến sự sống còn của công ty.
-
面对这场危机,我们必须背水一战,决战生死存亡。
miànduì zhè chǎng wēijī, wǒmen bìxū bèishuǐ yīzhàn, juézhàn shēngsǐ cúnwáng
Đối mặt với cuộc khủng hoảng này, chúng ta phải chiến đấu đến cùng, quyết định sống còn.