太平无事 hòa bình và yên tĩnh
Explanation
形容社会安定,没有战争或动乱;也指生活平静,没有忧虑。
Miêu tả một xã hội ổn định, không có chiến tranh hay bạo loạn; cũng có thể chỉ cuộc sống yên bình, không lo lắng.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的小山村里,住着一位名叫阿福的老农。他一生勤劳善良,与世无争。他种的田地虽然不多,但收成总是不错,日子过得平平静静,和和美美。村里的人们都很敬重他,因为他总是乐于助人,从不计较个人得失。 阿福的妻子也同样善良贤惠,他们相濡以沫,共同经营着这个小小的家庭。他们家的屋子虽然简陋,但总是收拾得干干净净,充满了温馨的气息。孩子们也都很懂事,勤奋好学,给这个家庭带来了无限的欢乐。 一年四季,他们都会在田间地头忙碌着,播种、收割、除草,日子虽然辛苦,但他们却感到无比的快乐和满足。因为他们知道,只要勤劳肯干,就一定能够过上好日子。 有一天,村里来了一位算命先生,他告诉阿福,他家将会遇到一场大灾难。阿福听了以后,并没有感到害怕,因为他相信,只要他们一家人都团结一心,就一定能够克服任何困难。 果然,不久之后,村里爆发了一场瘟疫,许多人都染病身亡。但阿福一家却幸运地躲过了这场灾难。他们相互扶持,互相鼓励,一起度过了这段艰难的时期。 经过这场灾难,阿福一家更加珍惜现在的生活。他们更加勤劳善良,更加热爱生活。他们的生活虽然平淡,但却充满着幸福和快乐。他们知道,太平无事的日子来之不易,需要他们共同努力去守护。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một lão nông dân tên là A Phú. Suốt đời ông chăm chỉ và tốt bụng, luôn tránh xa những tranh chấp. Dù đất đai không nhiều, nhưng vụ mùa của ông luôn bội thu, ông sống một cuộc sống bình yên và hạnh phúc. Dân làng rất kính trọng ông vì ông luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác và không bao giờ màng đến lợi ích cá nhân. Vợ ông A Phú cũng hiền lành và đức độ không kém. Hai người sống với nhau trong tình yêu thương và cùng nhau vun đắp gia đình nhỏ. Dù nhà cửa đơn sơ, nhưng luôn sạch sẽ, ngăn nắp, tràn ngập không khí ấm áp. Các con ông cũng rất ngoan ngoãn, chăm chỉ học hành, mang đến niềm vui vô bờ bến cho gia đình. Bốn mùa trong năm, họ đều cần mẫn lao động trên đồng ruộng, gieo trồng, gặt hái, nhổ cỏ. Dù cuộc sống vất vả, nhưng họ cảm thấy vô cùng hạnh phúc và mãn nguyện. Bởi vì họ biết, chỉ cần siêng năng cần cù, nhất định sẽ có cuộc sống tốt đẹp. Một hôm, có một thầy bói đến làng. Ông ta nói với A Phú rằng gia đình ông sẽ gặp một tai họa lớn. Nghe vậy, A Phú không hề sợ hãi, vì ông tin rằng, chỉ cần gia đình đoàn kết một lòng, nhất định sẽ vượt qua mọi khó khăn. Quả đúng như vậy, không lâu sau, một dịch bệnh bùng phát trong làng, nhiều người chết vì bệnh tật. Nhưng gia đình A Phú may mắn thoát khỏi thảm họa này. Họ cùng nhau nâng đỡ, động viên nhau, vượt qua giai đoạn khó khăn ấy. Sau thảm họa này, gia đình A Phú càng trân trọng cuộc sống hiện tại hơn. Họ càng chăm chỉ, tốt bụng hơn, yêu đời hơn. Cuộc sống của họ tuy giản dị, nhưng tràn đầy hạnh phúc và niềm vui. Họ biết rằng, cuộc sống bình yên, không có chiến tranh, loạn lạc thật khó quý, cần sự chung tay bảo vệ.
Usage
常用于形容社会或个人的状态,表达没有战争、动乱或忧虑的和平景象。
Thường được dùng để miêu tả tình trạng của xã hội hoặc cá nhân, thể hiện một khung cảnh thanh bình không có chiến tranh, loạn lạc hay lo lắng.
Examples
-
这几年国家太平无事,人民安居乐业。
zhè jǐ nián guójiā tàipíng wúshì, rénmín ānjú lèyè
Những năm gần đây, đất nước hòa bình và người dân sống yên ổn.
-
希望世界和平,太平无事。
xīwàng shìjiè hépíng, tàipíng wúshì
Hy vọng thế giới hòa bình và yên tĩnh.