恻隐之心 Lòng thương cảm
Explanation
恻隐之心指的是对别人的不幸遭遇感到同情,并产生帮助他人的愿望。
Lòng thương cảm có nghĩa là cảm thấy thông cảm với những bất hạnh của người khác và có mong muốn giúp đỡ họ
Origin Story
战国时期,一位名叫孟子的学者游历到齐国。有一天,他看到一个孩子在田埂上玩耍,不小心掉进了水沟里,孩子害怕得哭喊起来。路过的行人却熟视无睹,继续赶路。孟子看到这一幕,心中充满了恻隐之心,连忙跑过去将孩子救了起来。他感慨地说:"恻隐之心,人皆有之。"孟子认为,恻隐之心是人性的本善,是人与人之间相互关爱的基础。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, một học giả tên là Mạnh Tử đã đi du lịch đến nước Tề. Một ngày nọ, ông thấy một đứa trẻ đang chơi đùa trên bờ ruộng lúa, không may bị ngã xuống mương nước. Đứa trẻ khóc vì sợ hãi. Những người đi đường, tuy nhiên, lại phớt lờ nó và tiếp tục đi. Mạnh Tử, khi nhìn thấy cảnh này, tràn ngập lòng thương cảm và nhanh chóng chạy đến cứu đứa trẻ. Ông thở dài và nói: "Lòng thương cảm vốn có trong mỗi người."
Usage
作宾语;指对不幸者表示同情。
Làm tân ngữ; thể hiện sự cảm thông đối với những người bất hạnh.
Examples
-
他看到灾民的悲惨遭遇,心中充满了恻隐之心。
tā kàn dào zāimín de bēicǎn zāoyù, xīnzhōng chōngmǎn le cèyǐn zhī xīn。
Ông ấy tràn ngập lòng thương cảm khi chứng kiến cảnh tượng đau khổ của các nạn nhân thiên tai.
-
面对弱者,我们要怀有恻隐之心,伸出援助之手。
miànduì ruò zhě, wǒmen yào huái yǒu cèyǐn zhī xīn, shēnchū yuánzhù zhī shǒu
Chúng ta cần phải có lòng thương cảm đối với những người yếu thế và giúp đỡ họ