成竹在胸 có kế hoạch hoàn chỉnh
Explanation
比喻做事之前已经有充分的准备和把握。
Điều đó có nghĩa là có sự chuẩn bị đầy đủ và tự tin trước khi làm điều gì đó.
Origin Story
话说宋代大画家苏轼与文同皆善画竹,苏轼尤其擅长画墨竹。一日,苏轼与友人闲谈,友人问及苏轼画竹之法,苏轼云:‘予之画竹,必先成竹于胸中而后落笔。’原来,苏轼作画之前,早已将竹子的形态、枝叶的走向、墨色的浓淡等细节烂熟于心,胸有成竹,故而下笔如有神,画出的竹子栩栩如生,神韵十足。文同则不同,他家宅前种满了竹子,每日细心观察竹子的生长变化,他认为,要画好竹子,必须深入生活,体察其生长规律。所以文同画竹,笔墨自然,形态各异,也自有其一番韵味。苏轼与文同,两人画法不同,却都成就了画坛佳话,这便是‘成竹在胸’的生动写照。
Người ta kể rằng Tô Thích và Văn Đồng, hai họa sĩ tài ba thời nhà Tống, đều giỏi vẽ trúc. Tô Thích đặc biệt nổi tiếng với tranh trúc mực. Một ngày nọ, Tô Thích đang trò chuyện với một người bạn, người bạn này hỏi về phương pháp vẽ trúc của Tô Thích. Tô Thích đáp: “Khi ta vẽ trúc, ta luôn có một hình ảnh hoàn chỉnh về cây trúc trong đầu trước khi bắt đầu vẽ.” Hóa ra, trước khi vẽ, Tô Thích đã ghi nhớ kỹ hình dáng cây trúc, hướng của cành lá, đậm nhạt của mực và các chi tiết khác. Ông ấy kiểm soát tất cả mọi thứ, nên những nét vẽ của ông ấy dường như được dẫn dắt một cách kỳ diệu. Những bức tranh trúc mà ông ấy vẽ rất sống động và đầy biểu cảm. Văn Đồng, mặt khác, trồng rất nhiều cây trúc trước nhà và quan sát kỹ quá trình sinh trưởng và thay đổi của chúng mỗi ngày. Ông ấy tin rằng để vẽ trúc giỏi, người ta phải hòa mình vào cuộc sống và hiểu được quy luật phát triển của nó. Vì vậy, những bức tranh trúc của Văn Đồng có nét vẽ tự nhiên, hình dáng đa dạng và vẻ đẹp riêng biệt. Tô Thích và Văn Đồng, với những phương pháp vẽ khác nhau, đều đã tạo ra những kiệt tác hội họa. Đây chính là minh họa sinh động cho "Thành trúc tại hùng".
Usage
常用来形容一个人做事之前已经有了周密的计划和充分的准备,对事情的结果胸有成竹。
Thường được dùng để miêu tả người đã có kế hoạch chi tiết và chuẩn bị đầy đủ trước khi làm việc gì đó, và tự tin về kết quả.
Examples
-
他胸有成竹地走上了演讲台。
tā xiōng yǒu chéng zhú de zǒu shàng le yǎnjiǎng tái
Anh ấy tự tin bước lên sân khấu.
-
面对突发事件,他成竹在胸,应对自如。
miàn duì tūfā shìjiàn, tā chéng zhú zài xiōng, yìngduì zìrú
Đương đầu với những sự kiện bất ngờ, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh và xử lý tốt