所作所为 hành động
Explanation
指人所做的一切事情,行为。
Chỉ tất cả mọi việc mà một người làm, hành vi của họ.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫阿明的年轻人。阿明为人善良,乐于助人,村里人都很喜欢他。但是,阿明也有一个缺点,那就是做事不够认真,总是三心二意,虎头蛇尾。有一次,村里要修建一座水渠,大家都积极参与,阿明也报名参加了。开始的时候,阿明干得很卖力,大家对他赞赏有加。可是,没过几天,阿明就厌倦了,开始偷懒,一会儿摸摸鱼,一会儿聊聊天,效率非常低。后来,水渠修建好了,可是阿明所作所为却让大家失望了。他所负责的那一部分质量很差,甚至出现了漏水的情况。村长批评了阿明,让他重新修理。阿明羞愧地低下了头,他知道自己的所作所为给村里带来了麻烦,也辜负了大家的期望。从那以后,阿明痛改前非,认真地对待每一件事情,最终赢得了大家的尊重。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một chàng trai trẻ tên là Amin. Amin tốt bụng và hay giúp đỡ người khác, và mọi người trong làng đều rất yêu quý anh ấy. Tuy nhiên, Amin cũng có một nhược điểm: anh ấy không đủ nghiêm túc trong công việc, và luôn thay đổi thất thường, làm việc nửa vời. Một lần, làng quyết định xây dựng một con kênh tưới tiêu, và mọi người đều tham gia tích cực, bao gồm cả Amin. Lúc đầu, Amin làm việc rất chăm chỉ, và mọi người đều khen ngợi anh ấy. Nhưng sau vài ngày, Amin cảm thấy mệt mỏi và bắt đầu lười biếng. Anh ấy hay nghỉ ngơi, tán gẫu, và hiệu quả công việc rất thấp. Sau đó, con kênh được hoàn thành, nhưng hành động của Amin đã làm mọi người thất vọng. Phần việc anh ấy phụ trách chất lượng rất kém, thậm chí còn bị rò rỉ nước. Trưởng làng khiển trách Amin và yêu cầu anh ấy sửa lại. Amin xấu hổ cúi đầu xuống. Anh ấy biết rằng hành động của mình đã gây ra rắc rối cho làng và đã làm mọi người thất vọng. Từ đó về sau, Amin thay đổi bản thân, nghiêm túc đối mặt với mọi việc, và cuối cùng đã giành được sự tôn trọng của mọi người.
Usage
作谓语、宾语;指人的行为、表现。
Được sử dụng như vị ngữ và tân ngữ; dùng để chỉ hành vi và hiệu suất của một người.
Examples
-
他所作所为令人不齿。
tā suǒ zuò suǒ wéi lìng rén bù chǐ
Hành động của anh ta đáng khinh.
-
我们应该对自己的所作所为负责。
wǒmen yīnggāi duì zìjǐ de suǒ zuò suǒ wéi fùzé
Chúng ta phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.