扪心自问 mén xīn zì wèn Mén xīn zì wèn

Explanation

扪心自问的意思是:摸着胸口,自己问自己怎么样。指自己反省。

Mén xīn zì wèn nghĩa là: Chạm vào ngực và tự hỏi mình như thế nào. Điều này ám chỉ việc tự soi xét bản thân.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他一生放荡不羁,豪放洒脱,却也常常因为饮酒作乐而惹下不少麻烦。一次,他与朋友在酒楼饮酒,喝得酩酊大醉,结果与人发生冲突,被官府拘留。在牢狱之中,李白才开始冷静下来,他摸着胸口,扪心自问:我的一生,究竟为了什么?是诗酒风流,还是名利双收?他想起自己年少时立下的志向,想起自己曾经创作的那些气势磅礴的诗篇,又想起自己因为放纵而带来的种种恶果。良久,他泪流满面,深深地悔恨自己过去的种种过错。他写下了许多反省自己的诗篇,决心从此改过自新。出狱后,李白确实收敛了许多,但他依然保持着豪放的性格和对诗歌的热爱。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu gè míng jiào lǐ bái de shī rén, tā yīshēng fàngdàng bù jī, háo fàng sǎ tuō, què yě cháng cháng yīn wèi yǐn jiǔ zuò lè ér rě xià bù shǎo máfan。yī cì, tā yǔ péngyǒu zài jiǔ lóu yǐn jiǔ, hē de mǐng dǐng dà zuì, jiéguǒ yǔ rén fāshēng chōngtú, bèi guān fǔ jūliú。zài láoyù zhī zhōng, lǐ bái cái kāishǐ lěngjìng xià lái, tā mōzhe xiōngkǒu, mén xīn zì wèn: wǒ de yīshēng, jiūjìng wèi le shénme?shì shī jiǔ fēng liú, háishì míng lì shuāng shōu?tā xiǎng qǐ zìjǐ nián shào shí lì xià de zhìxiàng, xiǎng qǐ zìjǐ céngjīng chuàngzuò de nàxiē qìshì bàngbó de shīpiān, yòu xiǎng qǐ zìjǐ yīn wèi fàngzòng ér dài lái de zhǒng zhǒng è guǒ。liáng jiǔ, tā lèiliú mǎnmiàn, shēn shēn de huǐhèn zìjǐ guòqù de zhǒng zhǒng guò cuò。tā xiě xià le xǔduō fǎnxǐng zìjǐ de shīpiān, juéxīn cóng cǐ gǎiguò zìxīn。chū yù hòu, lǐ bái quèshí shōuliǎn le xǔduō, dàn tā yīrán bǎochí zhe háo fàng de xìnggé hé duì shīgē de rè'ài。

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch. Suốt đời ông sống phóng khoáng, hào phóng và tự do, nhưng ông thường xuyên gặp rắc rối vì rượu chè và ăn chơi. Có lần, ông cùng bạn bè uống rượu ở một quán rượu, và say mèm, dẫn đến cãi nhau với người khác, khiến ông bị chính quyền bắt giữ. Trong tù, Lý Bạch cuối cùng cũng bình tĩnh lại. Ông đặt tay lên ngực và tự hỏi mình: Ta đã sống cả đời vì điều gì? Có phải là thơ ca, rượu chè và hưởng lạc, hay danh vọng và của cải? Ông nhớ lại những hoài bão thuở trẻ, những bài thơ tuyệt tác mà ông đã sáng tác, và cả những hậu quả của sự buông thả bản thân. Lâu lắm, ông khóc và hối hận sâu sắc về những lỗi lầm trong quá khứ. Ông viết nhiều bài thơ tự vấn và quyết tâm từ đó sửa đổi. Sau khi ra tù, Lý Bạch quả thực trở nên tiết chế hơn, nhưng ông vẫn giữ nguyên tính cách hào phóng và tình yêu thơ ca của mình.

Usage

用于劝人作自我反省,也常用于表示自己认真思考,仔细反省。

yòng yú quàn rén zuò zì wǒ fǎnxǐng, yě cháng yòng yú biǎoshì zìjǐ rènzhēn sīkǎo, zǐxì fǎnxǐng。

Được dùng để khuyến khích mọi người tự soi xét bản thân; cũng thường được dùng để bày tỏ rằng họ suy nghĩ nghiêm túc và chiêm nghiệm kỹ lưỡng.

Examples

  • 他独自一人坐在房间里,扪心自问,反思自己最近的行为是否妥当。

    tā dú zì yī rén zuò zài fáng jiān lǐ, mén xīn zì wèn, fǎnsī zìjǐ zuì jìn de xíng wéi shìfǒu tuǒdàng。

    Anh ta ngồi một mình trong phòng, tự vấn bản thân liệu hành vi gần đây của mình có phù hợp không.

  • 考试失利后,他认真地扪心自问,找出学习中存在的问题,以便改进。

    kǎoshì shī lì hòu, tā rènzhēn de mén xīn zì wèn, zhǎo chū xuéxí zhōng cún zài de wèntí, yǐ biàn gǎijìn。

    Sau khi trượt kỳ thi, anh ta đã nghiêm túc tự vấn để tìm ra những vấn đề trong học tập của mình nhằm cải thiện.

  • 面临重大抉择时,我们需要静下心来扪心自问,才能做出正确的决定。

    liàn miàn zhòngdà juézé shí, wǒmen xūyào jìng xià xīn lái mén xīn zì wèn, cáinéng zuò chū zhèngquè de juédìng。

    Khi đối mặt với một quyết định quan trọng, chúng ta cần bình tĩnh và tự vấn trước khi đưa ra quyết định đúng đắn.