提纲挈领 tóm tắt
Explanation
比喻抓住主要方面,简明扼要。
Điều này có nghĩa là nắm bắt được những điểm chính, ngắn gọn và súc tích.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的著名诗人,受皇帝之邀进宫作诗。宫廷诗人,惯于堆砌华丽辞藻,歌功颂德。李白却反其道而行之,他写下了气势磅礴的《将进酒》。这首诗没有长篇累牍地描写宫廷的奢华,而是以“君不见黄河之水天上来,奔流到海不复回”起笔,以“人生得意须尽欢,莫使金樽空对月”为核心,提纲挈领,将人生的豪迈与无奈,尽显其中。这首诗,简练而又深刻,深受皇帝的喜爱。之后,其他诗人纷纷效仿李白的风格,提纲挈领,避免了词藻的堆砌,推动了唐诗发展。
Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch được mời vào cung để làm thơ. Các nhà thơ cung đình thường dùng những từ ngữ hoa mỹ để ca ngợi hoàng đế. Lý Bạch lại làm ngược lại, ông đã viết nên bài thơ tuyệt tác Bài thơ này không miêu tả chi tiết sự xa hoa của cung đình, mà bắt đầu bằng và lấy làm trọng tâm, nhấn mạnh những điểm chính, thể hiện khí thế và sự bất lực của cuộc đời. Bài thơ này ngắn gọn và sâu sắc, và được hoàng đế rất yêu thích. Sau đó, các nhà thơ khác noi theo phong cách của Lý Bạch, nhấn mạnh những điểm chính, tránh những từ ngữ hoa mỹ, thúc đẩy sự phát triển của thơ Đường.
Usage
用于描写文章、讲话等简明扼要,抓住重点。
Được sử dụng để mô tả các bài viết, bài phát biểu, v.v., ngắn gọn và súc tích, nhấn mạnh vào những điểm chính.
Examples
-
他的总结提纲挈领,抓住要点,非常到位。
tade zongjie tigang qieliling, zhua zhu yadian, feichang daowei.
Tóm tắt của anh ấy ngắn gọn và xúc tích.
-
这篇论文提纲挈领,论证清晰。
zhepian lunwen tigang qieliling, lunzheng qingxi
Bài luận này ngắn gọn và lập luận rõ ràng.