纲举目张 Gāng jǔ mù zhāng
Explanation
比喻抓住主要矛盾,其他问题就迎刃而解。也比喻文章条理分明。
Điều này có nghĩa là nắm bắt được mâu thuẫn chính, và các vấn đề khác sẽ được giải quyết dễ dàng. Nó cũng được sử dụng để mô tả một văn bản được tổ chức tốt.
Origin Story
话说古代有一位著名的工匠,他受命建造一座宏伟的宫殿。宫殿的设计图纸异常复杂,包含了无数的细节和部件。工匠深知,如果逐一处理每一个细节,将会耗费大量的时间和精力,而且容易出现错误。于是,他仔细研究图纸,发现了整个宫殿建筑的中心支点——一根巨大的梁柱。他意识到,只要这根梁柱搭建稳固,其他的部分就能顺利地连接起来。于是,他集中精力,先建造这根梁柱。梁柱搭建完成后,其他的部分仿佛水到渠成,整个宫殿的建造工作进展顺利,最终提前完工,质量也得到了保证。这便是“纲举目张”的生动体现,抓住关键,就能带动全局。
Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, một người thợ thủ công nổi tiếng được giao nhiệm vụ xây dựng một cung điện nguy nga. Bản thiết kế vô cùng phức tạp, bao gồm vô số các bộ phận và yếu tố. Người thợ hiểu rằng việc xử lý từng yếu tố riêng lẻ sẽ rất tốn thời gian, dễ mắc lỗi và không hiệu quả. Thay vào đó, anh ta đã nghiên cứu kỹ lưỡng bản thiết kế và xác định điểm tựa trung tâm của toàn bộ công trình—một xà ngang khổng lồ. Anh ta nhận ra rằng chỉ cần đảm bảo xà ngang này được đặt chắc chắn, phần còn lại của cung điện sẽ dễ dàng được hoàn thiện. Tập trung nỗ lực vào xà ngang quan trọng này, anh ta đã thành công trong việc dựng nó lên. Sau khi hoàn thành, các phần xây dựng khác tiến triển một cách trơn tru và tự nhiên, dẫn đến việc hoàn thành cung điện đúng thời hạn và chất lượng cao. Điều này minh họa hoàn hảo cho “Gāng jǔ mù zhāng”: bằng cách nắm bắt được yếu tố quan trọng, toàn bộ được thúc đẩy tiến lên.
Usage
主要用来形容文章结构清晰,条理分明,也比喻做事抓住重点,就能带动全局。
Nó chủ yếu được sử dụng để mô tả cấu trúc rõ ràng và được tổ chức tốt của một bài báo, và cũng để mô tả rằng nếu một người tập trung vào điểm chính, toàn bộ tình huống có thể được cải thiện.
Examples
-
他做事总是纲举目张,条理清晰,效率很高。
ta zuòshì zǒngshì gāng jǔ mù zhāng, tiáolǐ qīngxī, xiàolǜ hěn gāo.
Anh ấy luôn làm việc một cách có hệ thống và hiệu quả.
-
这篇论文纲举目张,论证严谨,令人信服。
zhè piān lùnwén gāng jǔ mù zhāng, lùnzhèng yánjǐn, lìng rén xìnfú。
Bài luận này được trình bày rõ ràng và lập luận chặt chẽ