不得要领 bù dé yào lǐng không hiểu vấn đề

Explanation

这个成语指没有抓住要点或关键。

Thành ngữ này có nghĩa là không nắm bắt được các điểm chính hoặc những điều cần thiết.

Origin Story

汉武帝时期,张骞奉命出使西域,寻找强敌匈奴的弱点,为日后反击做准备。他历尽艰辛,到达了大宛国,但由于语言不通,文化差异巨大,加之大宛国并不愿与汉朝结盟,张骞未能获得任何关于匈奴的情报,最终只能空手而归。张骞的这次出使,虽然没有达到预期的目的,却为后世留下了“不得要领”的成语故事,用来比喻做事没有抓住要点,没有达到预期的效果。张骞的故事也告诉我们,在与不同文化背景的人交流时,需要克服语言和文化障碍,才能更好地完成任务。

hàn wǔdì shíqī, zhāng qiān fèng mìng chūshǐ xī yù, xún zhǎo qiángdí xiōngnú de ruòdiǎn, wèi rìhòu fǎnjí zuò zhǔnbèi. tā lìjìn jiānxīn, dàodá le dà wǎn guó, dàn yóuyú yǔyán bù tōng, wénhuà chāyì jùdà, jiāzhī dà wǎn guó bìng bù yuàn yǔ hàn cháo jié méng, zhāng qiān wèi néng huòdé rènhé guānyú xiōngnú de qíngbào, zuìzhōng zhǐ néng kōngshǒu ér guī. zhāng qiān de cì cì chūshǐ, suīrán méiyǒu dádào yùqī de mùdì, què wèi hòushì liúxià le "bùdé yào lǐng" de chéngyǔ gùshì, yòng lái bǐyù zuòshì méiyǒu zhuā zhù yàodiǎn, méiyǒu dádào yùqī de xiàoguǒ. zhāng qiān de gùshì yě gàosù wǒmen, zài yǔ bùtóng wénhuà bèijǐng de rén jiāoliú shí, xūyào kèfú yǔyán hé wénhuà zhàng'ài, cái néng gèng hǎo de wánchéng rènwu.

Trong thời nhà Hán, Hoàng đế Vũ đã phái Trương Khiên đến các vùng phía Tây để tìm ra điểm yếu của đế chế Hung Nô hùng mạnh và chuẩn bị cho cuộc phản công. Sau nhiều khó khăn, ông đã đến được Đại Viên, nhưng do rào cản ngôn ngữ, sự khác biệt văn hóa lớn và Đại Viên không muốn liên minh với nhà Hán, Trương Khiên không thể thu thập được bất kỳ thông tin nào về Hung Nô và trở về tay trắng. Mặc dù sứ mệnh của Trương Khiên không đạt được mục đích, nhưng nó đã để lại thành ngữ “bù dé yào lǐng”, mô tả việc không nắm bắt được trọng tâm và không đạt được kết quả như mong muốn. Câu chuyện của Trương Khiên cũng cho chúng ta thấy rằng khi giao tiếp với những người từ nền tảng văn hóa khác nhau, chúng ta cần phải vượt qua những rào cản ngôn ngữ và văn hóa để hoàn thành nhiệm vụ tốt hơn.

Usage

主要用于形容没有抓住事情的重点,没有理解事情的要点。

zhǔyào yòng yú xiángróng méiyǒu zhuā zhù shìqíng de zhòngdiǎn, méiyǒu lǐjiě shìqíng de yàodiǎn

Nó chủ yếu được sử dụng để mô tả việc không nắm bắt được trọng tâm của vấn đề hoặc không hiểu được trọng tâm của vấn đề.

Examples

  • 他学习方法不对,总是不得要领。

    tā xuéxí fāngfǎ bù duì, zǒng shì bùdé yào lǐng

    Phương pháp học tập của anh ấy sai, và anh ấy luôn bỏ lỡ trọng tâm.

  • 听了半天讲解,还是不得要领。

    tīngle bàntiān jiǎngjiě, háishì bùdé yào lǐng

    Sau khi nghe giải thích trong nửa giờ, anh ấy vẫn chưa hiểu được trọng tâm