茫然不解 máng rán bù jiě bối rối

Explanation

形容心里不明白,不知道是怎么回事。

Miêu tả trạng thái không hiểu hoặc bối rối.

Origin Story

古老的村庄里,一位年轻的姑娘名叫小玉,她从小生活在深山老林里,从未见过外面的世界。有一天,一位云游的僧人来到村庄,向村民们讲述着外面的世界,说着各种各样的新鲜事物。小玉听得入了迷,她对僧人讲的故事感到既好奇又茫然不解,这些事情都超出了她以往的认知和生活经验。僧人走后,小玉坐在山坡上,望着远方,脑海里回荡着僧人的话语,她开始思考自己所听到的一切,心中充满了疑惑和不解。她努力尝试理解这些新奇的事物,但她有限的认知却使她感到力不从心。这让她第一次体会到对世界的茫然不解,也让她对未知的世界充满了好奇与渴望。她开始更加渴望去了解外面的世界,去学习更多的知识,去填补心中那份茫然不解。

gǔ lǎo de cūnzhuāng lǐ, yī wèi nián qīng de gūniang míng jiào xiǎoyù, tā cóng xiǎo shēnghuó zài shēn shān lǎolín lǐ, cóng wèi jiànguò wàimian de shìjiè. yǒu yī tiān, yī wèi yúnyóu de sēng rén lái dào cūnzhuāng, xiàng cūnmín men jiǎngshùzhe wàimian de shìjiè, shuōzhe gè zhǒng gè yàng de xīnxiān shìwù. xiǎoyù tīng de rù le mí, tā duì sēng rén jiǎng de gùshì gǎndào jì hàoqí yòu mángrán bù jiě, zhèxiē shìqing dōu chāochū le tā yǐwǎng de rènshí hé shēnghuó jīngyàn. sēng rén zǒu hòu, xiǎoyù zuò zài shānpō shàng, wàngzhe yuǎnfāng, nǎohǎi lǐ huí dànzhe sēng rén de huàyǔ, tā kāishǐ sīkāo zìjǐ suǒ tīng dào de yīqiè, xīnzhōng chōngmǎn le yíhuò hé bù jiě. tā nǔlì chángshì lǐjiě zhèxiē xīn qí de shìwù, dàn tā yǒuxiàn de rènshí què shǐ tā gǎndào lì bù cóng xīn. zhè ràng tā dì yī cì tǐhuì dào duì shìjiè de mángrán bù jiě, yě ràng tā duì wèizhī de shìjiè chōngmǎn le hàoqí yǔ kěwàng. tā kāishǐ gèngjiā kěwàng qù liǎojiě wàimian de shìjiè, qù xuéxí gèng duō de zhīshì, qù tiánbǔ xīnzhōng nà fèn mángrán bù jiě.

Trong một ngôi làng cổ, một cô gái trẻ tên là Tiểu Ngọc sống ở vùng núi rừng từ nhỏ, chưa từng được nhìn thấy thế giới bên ngoài. Một ngày nọ, một nhà sư đi khất thực đến làng và kể cho dân làng nghe về thế giới bên ngoài và những điều mới lạ. Tiểu Ngọc lắng nghe chăm chú, cảm thấy vừa tò mò vừa bối rối trước những câu chuyện của nhà sư. Những điều này nằm ngoài kiến thức và kinh nghiệm sống trước đây của cô. Sau khi nhà sư ra đi, Tiểu Ngọc ngồi trên sườn đồi, nhìn về phía xa, tâm trí cô đầy ắp những lời của nhà sư. Cô bắt đầu suy ngẫm về tất cả những gì mình đã nghe, trái tim cô tràn ngập sự nghi ngờ và bối rối. Cô cố gắng hết sức để hiểu những điều mới lạ này, nhưng kiến thức hạn hẹp khiến cô cảm thấy bất lực. Đây là lần đầu tiên cô trải nghiệm sự bối rối và khó hiểu trước thế giới, và điều đó cũng làm dấy lên trong cô sự tò mò và khát khao về thế giới chưa biết. Cô bắt đầu khao khát hơn nữa để hiểu thế giới bên ngoài, học hỏi thêm nhiều kiến thức và lấp đầy khoảng trống trong lòng mình.

Usage

用于形容对某事或某物完全不理解、不知所措的状态。

yòng yú xiángróng duì mǒushì huò mǒuwù wánquán bù lǐjiě, bù zhī suǒ cuò de zhuàngtài

Được dùng để mô tả trạng thái hoàn toàn không hiểu và bất lực.

Examples

  • 面对突如其来的变故,他茫然不解,不知所措。

    miànduì tū rú ér lái de biàngù, tā mángrán bù jiě, bù zhī suǒ cuò

    Đứng trước những thay đổi bất ngờ, anh ta bối rối và không biết phải làm gì.

  • 听到这个消息,她茫然不解,半天说不出话来。

    tīng dào zhège xiāoxi, tā mángrán bù jiě, bàntiān shuō bù chū huà lái

    Nghe được tin này, cô ấy ngơ ngác và không nói nên lời trong một thời gian dài.