无孔不入 wu kong bu ru Khắp nơi

Explanation

形容事物或人能钻进任何空隙,比喻能利用一切机会达到目的。

Để miêu tả một thứ gì đó hoặc một ai đó có thể len lỏi vào bất kỳ khe hở nào, như một ẩn dụ cho khả năng tận dụng mọi cơ hội để đạt được mục tiêu.

Origin Story

有一个小偷,他非常狡猾,能从任何地方找到突破口,于是他给自己起了个绰号叫“无孔不入”。一天,他听说富豪王员外家收藏了许多珍宝,于是决定去偷。王员外家戒备森严,大门上装了坚固的铁门,窗户上安了厚厚的铁栅栏,院墙高耸,还养了凶猛的看门狗,看起来是固若金汤,无懈可击。但无孔不入的小偷却丝毫不惧。他仔细观察了王员外家的每一个角落,终于发现了一个不起眼的小漏洞,原来是院墙下的一块砖头松动了。他利用一根小铁棍,轻轻地撬开砖头,从缝隙中钻进了院子。他轻手轻脚地躲避着看门狗,绕过层层守卫,最终找到了珍宝库,成功地盗走了里面的财宝。王员外得知此事后,气得暴跳如雷,但再怎么追查,也找不到小偷的踪迹。于是,大家就说,这个小偷真是“无孔不入”,再严密的防范也奈何不了他。

you yi ge xiao tou, ta fei chang jiao hua, neng cong ren he di fang zhao dao tu po kou, yu shi ta gei zi ji qi le ge chuo hao jiao "wu kong bu ru". yi tian, ta ting shuo fu hao wang yuan wai jia shou cang le xu duo zhen bao, yu shi jue ding qu tou. wang yuan wai jia jie bei sen yan, da men shang zhuang le jian gu de tie men, chuang hu shang an le hou hou de tie zha lan, yuan qiang gao song, hai yang le xiong meng de kan men gou, kan qi lai shi gu ruo jin tang, wu xie ke ji. dan wu kong bu ru de xiao tou que si hao bu ju. ta zi xi guan cha le wang yuan wai jia de mei yi ge jiao luo, zhong yu fa xian le yi ge bu qi yan de xiao lou dong, yuan lai shi yuan qiang xia de yi kuan zhuan tou song dong le. ta li yong yi gen xiao tie gun, qing qing de qiao kai zhuan tou, cong feng xi zhong zuan jin le yuan zi. ta qing shou qing jiao de duo bi zhe kan men gou, rao guo ceng ceng shou wei, zhong yu zhao dao le zhen bao ku, cheng gong de dao zou le li mian de cai bao. wang yuan wai de zhi dao ci shi hou, qi de bao tiao ru lei, dan zai zen me zhui cha, ye zhao bu dao xiao tou de zong ji. yu shi, da jia jiu shuo, zhe ge xiao tou zhen shi "wu kong bu ru", zai yan mi de fang fan ye nai he bu le ta.

Có một tên trộm rất xảo quyệt, hắn ta có thể tìm ra cách đột nhập từ bất kỳ nơi nào, vì vậy hắn tự đặt cho mình biệt danh “无孔不入”. Một ngày nọ, hắn ta nghe nói rằng nhà của phú thương Vương Nguyên Vỹ cất giữ nhiều báu vật, nên hắn quyết định đi trộm. Nhà của Vương Nguyên Vỹ được canh phòng rất nghiêm ngặt, cổng chính được trang bị một cánh cửa sắt vững chắc, cửa sổ được lắp đặt những song sắt dày, bức tường cao, và nuôi chó dữ canh giữ, tất cả điều này trông rất vững chắc và bất khả chiến bại. Nhưng tên trộm “无孔不入” không hề sợ hãi. Hắn ta quan sát kỹ từng ngóc ngách trong nhà của Vương Nguyên Vỹ và cuối cùng tìm ra một điểm yếu nhỏ, thực chất là một viên gạch dưới bức tường bị lỏng. Hắn ta dùng một thanh sắt nhỏ để nhẹ nhàng bẩy viên gạch và chui qua khe hở vào sân. Hắn ta nhẹ nhàng né tránh chó canh gác và vượt qua nhiều người canh gác, cuối cùng hắn ta tìm được kho báu và thành công trong việc đánh cắp những báu vật được cất giữ bên trong. Khi Vương Nguyên Vỹ biết chuyện này, ông ta vô cùng tức giận, nhưng cho dù điều tra thế nào, ông ta cũng không tìm ra được tên trộm. Vì vậy, mọi người đều nói rằng tên trộm này thực sự “无孔不入”, dù canh phòng nghiêm ngặt đến đâu, hắn ta cũng sẽ thoát được.

Usage

这个成语常用来形容一些人或事物能利用一切机会达到目的,非常狡猾。

zhe ge cheng yu chang yong lai xing rong yi xie ren huo shi wu neng li yong yi qie ji hui da dao mu de, fei chang jiao hua.

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những người hoặc vật có thể tận dụng mọi cơ hội để đạt được mục tiêu của họ, rất xảo quyệt.

Examples

  • 他的说辞无孔不入,让人防不胜防。

    ta de shuo ci wu kong bu ru, rang ren fang bu sheng fang.

    Lập luận của anh ta lan rộng và không thể phản bác.

  • 这些谣言无孔不入,影响了大家的正常生活。

    zhe xie yao yan wu kong bu ru, ying xiang le da jia de zheng chang shenghuo.

    Những tin đồn này ở khắp mọi nơi và ảnh hưởng đến cuộc sống bình thường của mọi người.

  • 商业广告无孔不入,真是无处不在。

    shang ye guang gao wu kong bu ru, zhen shi wu chu bu zai.

    Quảng cáo thương mại có mặt ở khắp mọi nơi và thực sự ở khắp mọi nơi.