明枪暗箭 cuộc tấn công công khai và ngấm ngầm
Explanation
比喻公开的和暗中的攻击。
Nó ám chỉ những cuộc tấn công công khai và ngấm ngầm.
Origin Story
话说古代有一位年轻有为的官员,名叫李青,他刚正不阿,得罪了不少权贵。那些人表面上对他毕恭毕敬,暗地里却使出各种手段陷害他。他们散布谣言,诬蔑李青贪污受贿;他们捏造证据,企图让他身败名裂。李青深知自己正直,不怕明枪暗箭,依然坚持为民办事。一次,李青巡视地方,发现当地官员贪赃枉法,他毫不犹豫地揭露他们的罪行,结果遭到那些官员的疯狂报复。他们联合起来,向朝廷上奏章,诬告李青犯下各种罪名。李青面临着巨大的压力,但他并没有屈服,他凭借着自己的清白和证据,最终战胜了这些明枪暗箭,维护了自己的清誉,也为百姓伸张了正义。
Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, có một viên quan trẻ tuổi và tài giỏi tên là Lý Thanh, nổi tiếng với lòng chính trực và sự ngay thẳng của mình. Sự ngay thẳng của ông đã khiến ông có nhiều kẻ thù trong giới tinh hoa quyền lực. Những kẻ quyền lực này bề ngoài tỏ ra kính trọng, nhưng lại âm mưu chống lại ông ta. Chúng tung tin đồn, vu khống Lý Thanh tham nhũng và nhận hối lộ; chúng bịa đặt bằng chứng, hy vọng làm hỏng danh tiếng của ông. Lý Thanh, tin tưởng vào sự trong sạch của mình, đã không sợ hãi tiếp tục phục vụ nhân dân, không quan tâm đến những cuộc tấn công công khai và ngấm ngầm nhắm vào ông. Trong một cuộc thanh tra khu vực, Lý Thanh đã vạch trần tham nhũng của các quan chức địa phương. Ông đã không ngần ngại phơi bày tội ác của họ, dẫn đến sự phản kháng dữ dội. Chúng đã hợp sức và gửi đơn tố cáo sai sự thật lên triều đình, cố gắng lật đổ Lý Thanh. Mặc dù chịu áp lực rất lớn, nhưng Lý Thanh đã không chịu khuất phục. Bằng chứng và lập trường đạo đức vững chắc của mình, cuối cùng ông đã vượt qua những cuộc tấn công này, giữ gìn danh dự và đảm bảo công lý cho người dân.
Usage
用于形容公开或暗地里的攻击。
Được dùng để miêu tả những cuộc tấn công công khai hoặc ngấm ngầm.
Examples
-
商场竞争激烈,明枪暗箭不断。
shāngchǎng jìngzhēng jīliè, míng qiāng àn jiàn bùduàn
Cạnh tranh thị trường rất khốc liệt, với những cuộc tấn công công khai và ngấm ngầm liên tục.
-
这场选举充满了明枪暗箭,让人不寒而栗。
zhè chǎng xuǎnjǔ chōngmǎn le míng qiāng àn jiàn, ràng rén bù hán ér lì
Cuộc bầu cử này đầy rẫy những cuộc tấn công công khai và ngấm ngầm, khiến người ta rùng mình.
-
政治斗争中,明枪暗箭层出不穷,令人防不胜防。
zhèngzhì dòuzhēng zhōng, míng qiāng àn jiàn céng chū bù qióng, lìng rén fáng bù shèng fáng
Trong các cuộc đấu tranh chính trị, những cuộc tấn công công khai và ngấm ngầm xuất hiện không ngừng, khiến việc phòng thủ trở nên khó khăn.