勾心斗角 mưu mô
Explanation
原指宫室建筑结构的交错和精巧。后比喻用尽心机,明争暗斗。
Ban đầu đề cập đến cấu trúc đan xen và phức tạp của các công trình cung điện. Sau đó, nó được dùng như một phép ẩn dụ cho việc sử dụng đủ loại thủ đoạn và tham gia vào các cuộc đấu tranh quyền lực công khai và ngấm ngầm.
Origin Story
唐朝时期,长安城中有一座富丽堂皇的宫殿,名为“琼林苑”。琼林苑内,亭台楼阁错落有致,雕梁画栋,精美绝伦。然而,在这看似祥和美丽的背后,却暗藏着激烈的权力斗争。宫中嫔妃、大臣们为了争宠夺权,各显神通,勾心斗角,尔虞我诈。她们用尽心机,互相倾轧,甚至不惜牺牲他人利益来达到自己的目的。宫廷内外的斗争,如同琼林苑内精巧的建筑结构一样,错综复杂,让人难以捉摸。最终,这场权力斗争不仅扰乱了朝廷的正常运作,也导致了民不聊生。这段历史也成为后人警示的例子,提醒人们不要沉迷于权力斗争,而要以国家社稷为重。
Trong thời nhà Đường, tại thành Trường An có một cung điện nguy nga tráng lệ được gọi là “Vườn Ngọc Lâm”. Trong Vườn Ngọc Lâm, các lầu các và tháp được sắp đặt một cách tinh tế, với các xà ngang chạm trổ tinh xảo và các cột đá điêu khắc. Tuy nhiên, đằng sau vẻ ngoài thanh bình và xinh đẹp ấy lại tiềm ẩn một cuộc tranh giành quyền lực khốc liệt. Các phi tần trong cung và các quan lại đã sử dụng đủ mọi thủ đoạn để tranh giành sủng ái và quyền lực, và họ không ngần ngại phản bội lẫn nhau. Cuộc đấu tranh trong và ngoài cung điện, cũng giống như kiến trúc tinh xảo của Vườn Ngọc Lâm, vô cùng phức tạp và khó hiểu. Cuối cùng, cuộc tranh giành quyền lực này không chỉ làm gián đoạn hoạt động bình thường của triều đình mà còn gây ra nhiều khó khăn cho dân chúng. Phần lịch sử này được xem như một bài học cảnh tỉnh cho các thế hệ sau, nhắc nhở họ không nên sa vào tranh giành quyền lực mà hãy đặt lợi ích của quốc gia lên hàng đầu.
Usage
用作谓语、定语;比喻用尽心机,明争暗斗。
Được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; phép ẩn dụ cho việc sử dụng đủ loại thủ đoạn và tham gia vào các cuộc đấu tranh quyền lực công khai và ngấm ngầm.
Examples
-
朝堂之上,大臣们勾心斗角,为了权力争得你死我活。
zaochang zhi shang,dacheng men gouxin doujiao,wei le quanli zheng de ni si wo huo.
Tại triều đình, các đại thần âm mưu với nhau, tranh giành quyền lực đến chết.
-
公司内部勾心斗角,人心涣散,严重影响了工作效率
gongsi neibu gouxin doujiao,renxin huansan,yanzhong yingxiang le gongzuo xiaolu
Trong công ty có nhiều mưu mô, dẫn đến tinh thần sa sút và hiệu quả công việc giảm sút.