明眸皓齿 Đôi mắt sáng và hàm răng trắng
Explanation
明亮的眼睛,洁白的牙齿。形容女子容貌美丽,也指美丽的女子。
Đôi mắt sáng, hàm răng trắng. Miêu tả một người phụ nữ xinh đẹp.
Origin Story
传说中,西施天生丽质,明眸皓齿,回眸一笑百媚生,倾国倾城。她的一颦一笑,都牵动着无数人的心。吴王夫差被她的美貌所迷惑,整日沉溺于温柔乡,国事荒废,最终导致吴国灭亡。而西施,也因为她的美貌,成为千古绝唱,流传至今。
Truyền thuyết kể rằng Tây Thi vốn xinh đẹp tự nhiên, với đôi mắt sáng và hàm răng trắng. Nụ cười của nàng đã quyến rũ mọi người và nàng được coi là người đẹp phi thường. Vua Câu Tiễn nước Ngô say đắm vẻ đẹp của nàng đến nỗi say mê trong tình ái, bỏ bê việc nước và cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của nước Ngô. Chính Tây Thi cũng trở thành truyền thuyết được lưu truyền cho đến ngày nay.
Usage
用于形容女子容貌美丽。
Được sử dụng để miêu tả một người phụ nữ xinh đẹp.
Examples
-
她明眸皓齿,气质优雅,真是个美人胚子。
tā míng móu hào chǐ, qì zhì yōu yǎ, zhēn shì ge měi rén pāi zi。
Cô ấy có đôi mắt sáng và hàm răng trắng, một người đẹp thực sự.
-
舞台上的她,明眸皓齿,光彩照人。
wǔ tái shàng de tā, míng móu hào chǐ, guāng cǎi zhào rén。
Trên sân khấu, cô ấy tỏa sáng với đôi mắt sáng và hàm răng trắng.