昏昏沉沉 buồn ngủ
Explanation
形容人神志不清,精神萎靡不振的状态。
Mô tả trạng thái của một người không tỉnh táo, lờ đờ và thiếu năng lượng.
Origin Story
话说唐朝时期,有个书生名叫李明,寒窗苦读十年,准备参加科举考试。临近考试,李明压力巨大,夜不能寐,常常感到昏昏沉沉,精神萎靡。他白天昏昏沉沉地读书,晚上昏昏沉沉地睡觉,学习效率极低。考试当天,李明更是昏昏沉沉,脑袋一片浆糊,试卷上写的东西东一句西一句,毫无章法。结果可想而知,他落榜了。李明意识到自己之前的学习方法不对,应该劳逸结合,保证充足的睡眠,才能保持头脑清醒,才能在考试中发挥出最佳水平。从那以后,李明调整了学习策略,每天都保证足够的睡眠时间,并定期进行体育锻炼,不再昏昏沉沉,学习效率也提高了不少,最终在下一届科举考试中金榜题名。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một vị học sĩ tên là Lý Minh, người đã học tập chăm chỉ trong mười năm để chuẩn bị cho kỳ thi tiến sĩ. Khi kỳ thi đến gần, Lý Minh cảm thấy áp lực rất lớn. Ông không thể ngủ được vào ban đêm và thường xuyên cảm thấy buồn ngủ và mệt mỏi. Ông học bài trong trạng thái buồn ngủ vào ban ngày và ngủ trong trạng thái buồn ngủ vào ban đêm, dẫn đến hiệu quả học tập rất thấp. Vào ngày thi, Lý Minh càng buồn ngủ hơn, đầu óc ông hoàn toàn trống rỗng. Những gì ông viết trên bài thi thì rời rạc và thiếu cấu trúc. Kết quả có thể đoán trước được, ông đã trượt. Lý Minh nhận ra rằng phương pháp học tập trước đây của ông là sai. Ông cần phải cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi, đảm bảo đủ giấc ngủ để giữ cho đầu óc minh mẫn và để có thể phát huy hết khả năng của mình trong kỳ thi. Từ đó về sau, Lý Minh đã điều chỉnh chiến lược học tập của mình; ông đảm bảo rằng mình có đủ giấc ngủ mỗi ngày và thường xuyên tập thể dục, loại bỏ chứng buồn ngủ của mình. Hiệu quả học tập của ông đã được cải thiện đáng kể, và cuối cùng ông đã đỗ kỳ thi tiến sĩ trong kỳ thi tiếp theo.
Usage
用于描写人精神萎靡、神志不清的状态,多用于口语。
Được sử dụng để mô tả trạng thái của một người mệt mỏi và không tỉnh táo, chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ nói.
Examples
-
他最近总是昏昏沉沉的,看起来很疲惫。
tā zuìjìn zǒngshì hūnhūnchénchén de, kàn qǐlái hěn píbèi
Gần đây anh ấy luôn buồn ngủ, trông rất mệt mỏi.
-
连续加班让他感到昏昏沉沉,无法集中精力工作。
liánxù jiābān ràng tā gǎndào hūnhūnchénchén, wúfǎ jízhōng jīlí gōngzuò
Làm thêm giờ khiến anh ấy cảm thấy buồn ngủ và không thể tập trung làm việc.
-
考试前夜,他因为紧张而昏昏沉沉地睡不着觉。
kǎoshì qiányè, tā yīnwèi jǐnzhāng ér hūnhūnchénchén de shuìbuzháo jiào
Đêm trước khi thi, anh ấy quá căng thẳng đến nỗi không ngủ được và cảm thấy buồn ngủ.