神清气爽 Shen Qing Qi Shuang
Explanation
神清气爽,形容人神志清爽,心情舒畅。通常指人精神状态良好,精力充沛,感到心情愉悦,充满了活力。这个词语常用来形容人在经历了一段时间的劳累或困倦后,得到休息或放松,恢复精神,身心舒畅的感受。
Shen Qing Qi Shuang, miêu tả một người cảm thấy tinh thần minh mẫn và sảng khoái. Nó thường ám chỉ một người đang ở trong trạng thái tinh thần tốt, tràn đầy năng lượng và cảm thấy hạnh phúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác của một người sau khi họ đã nghỉ ngơi hoặc thư giãn sau một thời gian mệt mỏi hoặc kiệt sức, lấy lại tinh thần và cảm thấy thoải mái về tinh thần và thể chất.
Origin Story
王小明是一个勤奋好学的学生,每天都为了学习而忙碌。他常常熬夜学习,导致精神疲惫,脸色苍白。有一天,他终于决定放下书本,到户外去散散步。他来到公园,呼吸着新鲜的空气,看着美丽的风景,顿时感到神清气爽。他以前学习的压力和疲劳都消失不见了,取而代之的是一种轻松愉悦的感觉。他开始思考,学习固然重要,但是放松也是不可或缺的。只有保持良好的精神状态,才能更高效地学习。从此以后,王小明开始注意劳逸结合,每当学习感到疲劳的时候,他就出去走走,呼吸新鲜空气,让自己神清气爽,以更饱满的精神状态投入学习。
Vương Tiểu Minh là một học sinh chăm chỉ và thông minh, người luôn nỗ lực hết mình cho việc học. Anh ấy thường thức khuya để học bài, điều này dẫn đến kiệt sức tinh thần và da dẻ nhợt nhạt. Một ngày, cuối cùng anh ấy quyết định gác lại sách vở và đi dạo ngoài trời. Anh ấy đến công viên, hít thở không khí trong lành, ngắm nhìn khung cảnh đẹp và ngay lập tức cảm thấy sảng khoái. Áp lực và sự mệt mỏi từ việc học biến mất, thay vào đó là cảm giác thư thái và vui sướng. Anh ấy bắt đầu suy nghĩ rằng học hành rất quan trọng, nhưng thư giãn cũng không kém phần cần thiết. Chỉ bằng cách duy trì trạng thái tinh thần tốt, bạn mới có thể học tập hiệu quả hơn. Từ ngày đó, Vương Tiểu Minh bắt đầu chú ý đến việc cân bằng giữa làm việc và nghỉ ngơi. Mỗi khi cảm thấy mệt mỏi vì học tập, anh ấy sẽ ra ngoài đi dạo, hít thở không khí trong lành, làm mới bản thân và sau đó quay lại học bài với tinh thần sảng khoái.
Usage
神清气爽,这个词语主要用来形容人精神状态良好,精力充沛,感到心情愉悦,充满了活力。它可以用于描述一个人在经历了一段时间的劳累或困倦后,得到休息或放松,恢复精神,身心舒畅的感受。也可以用于描述一个人在做完某件事后,感到轻松愉快,充满自信,神采奕奕的状态。
Shen Qing Qi Shuang, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả một người đang ở trong trạng thái tinh thần tốt, tràn đầy năng lượng, cảm thấy hạnh phúc và tràn đầy sức sống. Nó có thể được sử dụng để mô tả cảm giác của một người sau khi họ đã nghỉ ngơi hoặc thư giãn sau một thời gian mệt mỏi hoặc kiệt sức, lấy lại tinh thần và cảm thấy thoải mái về tinh thần và thể chất. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả cảm giác của một người sau khi họ đã hoàn thành một việc gì đó, cảm thấy thư giãn và hạnh phúc, tràn đầy tự tin và toả sáng.
Examples
-
清晨起来,神清气爽,真是个好兆头!
qing chen qi lai, shen qing qi shuang, zhen shi ge hao zhao tou!
Tôi thức dậy sáng nay cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng, điềm tốt!
-
他精神抖擻,神清气爽,明显是好事来了!
ta jing shen dou sou, shen qing qi shuang, ming xian shi hao shi lai le!
Anh ấy tràn đầy năng lượng, sảng khoái và hạnh phúc, rõ ràng là có điều tốt đẹp sắp xảy ra!