晕头转向 yūn tóu zhuàn xiàng chóng mặt và mất phương hướng

Explanation

形容人头脑昏乱,辨不清方向。

Để mô tả ai đó đang bị nhầm lẫn và mất phương hướng.

Origin Story

小明参加了一个大型的展览会,展会上人山人海,各种展品琳琅满目。小明看得眼花缭乱,一会儿被新奇的科技产品吸引,一会儿又被精美的艺术品打动,等到展览会结束时,小明已经完全迷失了方向,他晕头转向地在人群中穿梭,不知该往哪里走。最后,还是在保安的帮助下,才找到了出口,走出了展览会场。

xiǎomíng cānjiā le yīgè dàxíng de zhǎnhuìhuì, zhǎnhuì shàng rénshān rén hǎi, gè zhǒng zhǎnpǐn lín láng mǎn mù. xiǎomíng kàn de yǎnhuā liáo luàn, yīhuǐ'er bèi xīnqí de kējì chǎnpǐn xīyǐn, yīhuǐ'er yòu bèi jīngměi de yìshùpǐn dǎdòng, děngdào zhǎnhuìhuì jiéshù shí, xiǎomíng yǐjīng wánquán mísī le fāngxiàng, tā yūn tóu zhuàn xiàng de zài rénqún zhōng chuānsuō, bù zhī gāi wǎng nǎlǐ zǒu. zuìhòu, háishì zài bǎo'ān de bāngzhù xià, cái zhǎodào le chūkǒu, zǒu chū le zhǎnhuìhuì chǎng.

Minh tham dự một cuộc triển lãm lớn, nơi có rất nhiều người và nhiều loại triển lãm khác nhau. Minh bị mê hoặc bởi nhiều sản phẩm công nghệ mới và tác phẩm nghệ thuật. Khi triển lãm kết thúc, Minh hoàn toàn mất phương hướng và đi lang thang không mục đích giữa đám đông. Cuối cùng, với sự giúp đỡ của một nhân viên bảo vệ, anh ấy đã ra ngoài.

Usage

常用来形容人因为某种原因而感到头脑混乱,辨不清方向。

cháng yòng lái xiáoróng rén yīnwèi mǒu zhǒng yuányīn ér gǎndào tóunǎo hùnluàn, biàn bù qīng fāngxiàng

Thường được dùng để mô tả người cảm thấy bối rối và mất phương hướng do một lý do nào đó.

Examples

  • 他被突如其来的消息搞得晕头转向。

    tā bèi tū rú ér lái de xiāoxi gǎo de yūn tóu zhuàn xiàng

    Anh ấy hoàn toàn choáng ngợp bởi tin tức bất ngờ.

  • 会议结束后,我感觉晕头转向,需要休息一下。

    huìyì jiéshù hòu, wǒ gǎnjué yūn tóu zhuàn xiàng, xūyào xiūxi yīxià

    Sau hội nghị, tôi cảm thấy chóng mặt và cần nghỉ ngơi