欣欣向荣 欣欣向荣
Explanation
形容草木长得茂盛。比喻事业蓬勃发展,兴旺昌盛。
Mô tả sự phát triển tươi tốt của cây cối. Được sử dụng như một phép ẩn dụ cho sự phát triển bùng nổ và thịnh vượng của các doanh nghiệp.
Origin Story
东晋诗人陶渊明,厌倦了官场的黑暗,毅然辞官归隐田园。他回到家乡后,亲手耕种,过着自由自在的生活。春天到了,田野里一片生机勃勃的景象,桃红柳绿,鸟语花香。他看到田间地头,麦苗绿油油的,欣欣向荣,心里充满了喜悦。他写下了名篇《归去来辞》,其中就有“木欣欣以向荣,泉涓涓而始流”的诗句,来描绘这生机盎然的景象,表达了他对田园生活的热爱,也象征着一种自由和希望。他辞官归隐的故事,也成为了千古传诵的佳话,激励着后世无数的人追求自由和宁静的生活。后来,“欣欣向荣”这个成语也就流传开来,用来形容事物蓬勃发展,兴旺昌盛的景象。
Tao Nguyên Minh, một nhà thơ của triều đại Đông Tấn, chán ngán sự tối tăm của triều đình, đã dứt khoát từ chức để trở về nông thôn. Sau khi trở về quê hương, ông tự tay cày cấy và sống cuộc sống tự do, thoải mái. Khi mùa xuân đến, cảnh đồng quê tràn đầy sức sống, với hoa đào và liễu, tiếng chim hót và hương hoa thơm ngát. Ông nhìn thấy những mầm lúa mì trên đồng, xanh mướt và tươi tốt, và lòng ông tràn đầy niềm vui. Ông đã viết nên tác phẩm nổi tiếng “Trở về quê cũ”, trong đó có những câu thơ: “Cây cối tươi tốt đâm chồi nảy lộc, suối khe róc rách chảy”, để miêu tả cảnh tượng sống động này và bày tỏ tình yêu của ông dành cho cuộc sống nông thôn, đồng thời cũng là biểu tượng của tự do và hy vọng. Câu chuyện về việc ông từ chức và trở về nông thôn đã trở thành một câu chuyện huyền thoại, truyền cảm hứng cho vô số người trong các thế hệ sau theo đuổi cuộc sống tự do và bình yên. Sau này, thành ngữ “欣欣向荣” được phổ biến rộng rãi và được dùng để miêu tả sự phát triển mạnh mẽ và thịnh vượng của mọi vật.
Usage
用于形容事物蓬勃发展、兴旺昌盛的景象。
Được dùng để miêu tả sự phát triển mạnh mẽ và thịnh vượng của mọi vật.
Examples
-
改革开放以来,我国经济欣欣向荣。
gǎigé kāifàng yǐlái, wǒ guó jīngjì xīn xīn xiàng róng.
Kể từ khi cải cách mở cửa, nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ.
-
这支队伍欣欣向荣,充满了朝气。
zhè zhī duìwù xīn xīn xiàng róng, chōngmǎn le zhāoqì
Đội này đang phát triển mạnh và tràn đầy sức sống.