江河日下 jiāng hé rì xià Xu hướng giảm của sông và hồ

Explanation

比喻情况一天天地坏下去。

Đây là một phép ẩn dụ miêu tả một tình huống ngày càng xấu đi.

Origin Story

话说唐朝时期,有一个名叫李白的诗人,他年轻的时候才华横溢,诗作惊艳天下,名满长安。可是后来,他沉迷酒色,不思进取,渐渐地荒废了学业,才华也日渐衰退。曾经的知己好友也渐渐疏远了他,他的生活也变得越来越糟糕。原本充满朝气蓬勃的他,最终落得个孤苦伶仃的下场,正如江河日下,不可挽回。

huashuo tangchao shiqi, you yige mingjiao li bai de shiren, ta nianqing de shihou caihua hengyi, shizuo jingyan tianxia, mingman changan. keshi houlai, ta chenmi jius, bus jinqu, jianjian de huanfeile xueye, caihua ye rijian shuai tui. cengjing de zhiji haoyou ye jianjian shuyuanle ta, ta de shenghuo ye biande yuelaiyue zaogao. yuanben chongman chaoqi pengbo de ta, zhongyu luode ge guku lingding de xiachang, zhuru jianghe rixia, buke wanhui.

Truyền thuyết kể rằng, vào thời nhà Đường, có một thi sĩ tên là Lý Bạch. Thời trẻ, ông tài năng xuất chúng, thơ ông làm kinh ngạc cả thế giới và khiến ông nổi tiếng ở Trường An. Nhưng về sau, ông nghiện rượu chè và hưởng lạc, bỏ bê việc học hành, và tài năng của ông dần dần suy giảm. Những người bạn thân thiết ngày xưa cũng dần dần xa lánh ông, và cuộc sống của ông càng ngày càng tồi tệ. Người đàn ông ngày nào tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết cuối cùng lại cô đơn và bị bỏ rơi, giống như dòng sông chảy xiết, không thể cứu vãn.

Usage

常用作谓语、宾语、定语;形容事物逐渐衰败、每况愈下。

changyong zuo weiyua, binyu, dingyu; xingrong shiwu zhujian shuibai, meikuang yuxia

Nó thường được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ; để mô tả sự vật dần dần suy tàn và ngày càng xấu đi.

Examples

  • 这家公司自从新领导上任以来,业绩江河日下,令人担忧。

    zhe jia gongsi zicom xin lingdao shangren yilai, yeji jianghe rixia, lingren danyou.

    Kể từ khi lãnh đạo mới nhậm chức, hiệu quả hoạt động của công ty ngày càng giảm sút, gây ra mối lo ngại.

  • 他的身体状况江河日下,需要及时就医。

    ta de shenti zhuangkuang jianghe rixia, xuyao jishi jiuyi.

    Tình trạng sức khỏe của ông ấy ngày càng xấu đi và cần phải đi khám bác sĩ ngay lập tức.