没头苍蝇 ruồi không đầu
Explanation
比喻盲目行动,没有目标和方向的人。
Chỉ người hành động mù quáng, không có mục tiêu và định hướng.
Origin Story
从前,有一只苍蝇,它没有方向感,总是乱飞乱撞。它想吃到甜美的蜂蜜,却总是撞到墙壁上,或者掉进脏兮兮的水沟里。它尝试过各种方法,却都失败了。它很沮丧,不知道该如何是好。这时,一只经验丰富的蜜蜂飞过来,对它说:“你这样乱飞乱撞,怎么能找到蜂蜜呢?你要先找到花朵,然后才能吃到蜂蜜。”苍蝇听了蜜蜂的话,仔细观察周围的环境,发现了一朵盛开的鲜花,它飞了过去,终于吃到美味的蜂蜜。
Ngày xửa ngày xưa, có một con ruồi không có định hướng và luôn bay lung tung. Nó muốn ăn mật ngọt, nhưng luôn đâm vào tường hoặc rơi xuống cống rãnh bẩn thỉu. Nó thử nhiều cách, nhưng tất cả đều thất bại. Nó rất nản chí và không biết phải làm gì. Lúc đó, một con ong có kinh nghiệm bay đến và nói với nó: “Nếu bạn bay như vậy, làm sao bạn có thể tìm thấy mật ong? Bạn phải tìm thấy hoa trước khi bạn có thể ăn mật ong.” Con ruồi nghe lời con ong, quan sát môi trường xung quanh cẩn thận, phát hiện một bông hoa đang nở, nó bay đến và cuối cùng được ăn mật ong ngon.
Usage
常用作宾语、定语;形容人做事盲目、没有计划。
Thường được sử dụng như tân ngữ hoặc định ngữ; mô tả một người hành động mù quáng, không có kế hoạch.
Examples
-
他像一只没头苍蝇到处乱撞,找不到解决问题的办法。
tā xiàng yī zhī méi tóu cāng ying dào chù luàn zhuàng, zhǎo bù dào jiě jué wèn tí de bàn fǎ。
Anh ta như một con ruồi không đầu chạy lung tung, không tìm ra cách giải quyết vấn đề.
-
别像没头苍蝇一样乱撞,先想想该怎么做。
bié xiàng méi tóu cāng ying yī yàng luàn zhuàng, xiān xiǎng xiǎng gāi zěn me zuò。
Đừng chạy lung tung như ruồi không đầu, hãy suy nghĩ trước khi làm gì đó.