沸沸扬扬 fèi fèi yáng yáng ồn ào

Explanation

形容喧闹、嘈杂,多指消息或议论传播很广,人声鼎沸。

Mô tả tình huống ồn ào và hỗn loạn, thường đề cập đến tin tức hoặc tin đồn lan rộng, với những người đang la hét và gây tiếng ồn.

Origin Story

话说唐朝时期,长安城里发生了一件大事,那就是状元郎李白的诗作突然在民间广泛流传,一时间长安城内关于李白诗作的讨论沸沸扬扬。从达官贵人到平民百姓,几乎每个人都在谈论着李白的诗歌,有人赞扬其才华横溢,有人批评其风格独特,有人甚至将他的诗句与往昔名家作品相比较。茶馆酒肆里,人们聚在一起,高谈阔论,声音震耳欲聋;街头巷尾,人们三五成群,低声细语,窃窃私议。一时间,李白的诗作成了长安城里最热门的话题,他的名字也家喻户晓,无人不知,无人不晓。这种盛况持续了数月之久,直到另一位诗人的新作出现,才逐渐平息下来。但是,李白那沸沸扬扬的名声,却永远留在了人们心中。

huì shuō táng cháo shí qī, cháng ān chéng lǐ fā shēng le yī jiàn dà shì, jiù shì zhuàng yuán láng lǐ bái de shī zuò tū rán zài mín jiān guǎng fàn liú chuán, yī shí jiān cháng ān chéng nèi guānyú lǐ bái shī zuò de tǎo lùn fèi fèi yáng yáng。cóng dá guān guì rén dào píng mín bǎi xìng, jī hū měi gè rén dōu zài tán lùn zhe lǐ bái de shī gē, yǒu rén zànyáng qí cái huá héng yì, yǒu rén pīpíng qí fēng gé dú tè, yǒu rén shèn zhì jiāng tā de shī jù yǔ wǎng xī míng jiā zuò pǐn xiāng bǐjiào。chá guǎn jiǔ sì lǐ, rén men jù zài yī qǐ, gāo tán kuò lùn, shēng yīn zhèn'ěr yùlóng;jiē tóu xiàng wěi, rén men sān wǔ chéng qún, dī shēng xì yǔ, qiè qiè sī yì。yī shí jiān, lǐ bái de shī zuò chéng le cháng ān chéng lǐ zuì rè mén de huà tí, tā de míng zi yě jiā yù xiǎo, wú rén bù zhī, wú rén bù xiǎo。zhè zhǒng shèng kuàng chí xù le shù yuè zhī jiǔ, zhì dào lìng yī wèi shī rén de xīn zuò chū xiàn, cái zhú jiàn píng xī xià lái。dàn shì, lǐ bái nà fèi fèi yáng yáng de míng shēng, què yǒng yuǎn liú zài le rén men xīn zhōng。

Người ta nói rằng vào thời nhà Đường, một sự kiện trọng đại đã xảy ra ở thành Trường An: thơ của nhà nho nổi tiếng Lý Bạch đột nhiên lan rộng khắp dân chúng. Thành Trường An tràn ngập những cuộc thảo luận về tác phẩm của Lý Bạch. Từ các quan chức cấp cao đến người dân bình thường, hầu như ai cũng nói về thơ của Lý Bạch. Một số người ca ngợi tài năng xuất chúng của ông, trong khi những người khác chỉ trích phong cách độc đáo của ông. Thậm chí một số người còn so sánh những câu thơ của ông với tác phẩm của các nhà thơ nổi tiếng trong quá khứ. Trong các quán trà và quán rượu, mọi người tụ tập để thảo luận sôi nổi về các tác phẩm của ông, tiếng nói của họ vang vọng mạnh mẽ. Trên các đường phố và ngõ ngách, mọi người thì thầm thành từng nhóm nhỏ. Trong một thời gian, thơ của Lý Bạch trở thành chủ đề nóng nhất ở Trường An, và tên tuổi của ông trở nên nổi tiếng khắp nơi. Sự phấn khích này kéo dài trong vài tháng cho đến khi một tác phẩm mới của một nhà thơ khác dần dần làm dịu mọi chuyện. Nhưng danh tiếng huyên náo một thời của Lý Bạch vẫn mãi lưu lại trong lòng người dân.

Usage

用于形容人声喧闹,消息传播广泛。

yòng yú xiāo róng rén shēng xuān nào, xiāoxi chuán bō guǎng fàn。

Được sử dụng để mô tả các cảnh ồn ào và nhộn nhịp, và tin tức hoặc tin đồn lan rộng.

Examples

  • 这几天公司里关于这次并购案的传闻沸沸扬扬,人心惶惶。

    zhè jǐ tiān gōngsī lǐ guānyú zhè cì bìnggòu àn de chuánwén fèi fèi yáng yáng, rénxīn huánghuáng.

    Những ngày này, có rất nhiều tin đồn về vụ sáp nhập trong công ty, điều này khiến mọi người lo lắng.

  • 关于这次选举,社会上议论纷纷,沸沸扬扬的。

    guānyú zhè cì xuǎnjǔ, shèhuì shàng yìlùn fēnfēn, fèi fèi yáng yáng de。

    Có rất nhiều tranh luận về cuộc bầu cử, với nhiều tin đồn và bất ổn trong xã hội.