沸反盈天 sôi sục và tràn ngập, cực kỳ ồn ào
Explanation
沸反盈天,形容喧闹的声音像水开锅一样翻滚,充满空间。常用来形容人声喧闹,乱成一片的场景。
Giống như âm thanh của nước đang sôi, cụm từ này miêu tả sự ồn ào và hỗn loạn. Thường được sử dụng để miêu tả những cảnh ồn ào và hỗn loạn.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城内发生了一件怪事。每到夜晚,城中便会响起震耳欲聋的怪叫声,声音如同万马奔腾,又像无数人在同时喧闹,这怪叫声惊扰了无数百姓的睡眠,搞得长安城鸡犬不宁,民怨沸反盈天。皇帝得知此事后大为震惊,下令彻查此事。经过一番调查,原来怪叫声的源头竟是一群栖息在城内古寺钟楼上的不知名鸟类。这些鸟类在夜间集体鸣叫,其声之大,竟使得整个长安城都为之震动。为了解决这个问题,官员们绞尽脑汁,尝试了各种办法,最终采取了驱逐鸟类的办法,长安城才恢复了往日的宁静。
Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, một sự kiện kỳ lạ đã xảy ra ở thành Trường An. Mỗi đêm, từ thành phố vang lên những tiếng la hét ầm ĩ, nghe như tiếng vó ngựa của hàng ngàn con ngựa phi nước đại hoặc như tiếng la hét đồng thanh của hàng ngàn người. Những tiếng la hét này làm gián đoạn giấc ngủ của người dân thành phố, khiến thành phố trở nên bất ổn. Hoàng đế ra lệnh điều tra sự việc. Sau khi điều tra, người ta phát hiện ra nguồn gốc của những tiếng la hét là một loài chim chưa được biết đến làm tổ trên các tháp chuông của các ngôi chùa cổ trong thành phố. Những con chim này cùng nhau kêu gào vào ban đêm, khiến toàn bộ thành phố rung chuyển. Để giải quyết vấn đề này, các quan chức đã thử nhiều cách khác nhau, và cuối cùng bằng cách xua đuổi những con chim, sự yên bình đã trở lại thành Trường An.
Usage
沸反盈天通常用来形容人声喧闹,场面混乱的情况。
Cụm từ này thường được dùng để miêu tả một tình huống ồn ào và hỗn loạn.
Examples
-
会上,大家对这个方案的讨论沸反盈天,各抒己见。
hui shang,da jia dui zhe ge fang an de taolun fei fan ying tian,ge shu ji jian
Trong cuộc họp, mọi người đã thảo luận sôi nổi về đề án, mỗi người đưa ra ý kiến của mình.
-
示威游行队伍中,抗议声沸反盈天,震撼人心。
shi wei you xing dui wu zhong,kang yi sheng fei fan ying tian,zhen han ren xin
Trong cuộc biểu tình, tiếng hô hào phản đối vang vọng khắp nơi, lay động lòng người.