流光溢彩 liú guāng yì cǎi lung linh và rực rỡ

Explanation

形容光彩绚丽,色彩鲜明。

miêu tả một cái gì đó đầy màu sắc và rực rỡ.

Origin Story

传说中,天上有一座水晶宫,宫殿里住着一位美丽善良的仙女。有一天,仙女下凡到人间游玩,她穿着一件闪闪发光的衣裳,走到哪里,哪里就光芒四射,流光溢彩。人们纷纷驻足观看,被她美丽的容颜和耀眼的光芒所吸引。仙女在人间游玩了一段时间后,便回到了水晶宫,但人间却因为她的到来而变得更加美丽动人,流光溢彩的景象也一直留在了人们的记忆中。

chuanshuo zhong, tianshang you yizuoshui jinggong, gongdian li zhudo yige meili shanliang de xiannv. you yitian, xiannv xafan dao renjian youwan, ta chuanzhe yijian shanshanfaguang de yishang, zoudao nali, nali jiu guangmangsi she, liuguangyicai. renmen fenfen zhuzu guan kan, bei ta meili de rongyan he yaoyan de guangmang suo xiyin. xiannv zai renjian youwan le yiduanshijian hou, bian huidaole shui jinggong, dan renjian que yinwei ta de daolai er biande gengjia meili dongren, liuguangyicai de jingxiang ye yizhi liu zai le renmen de jiyi zhong.

Truyền thuyết kể rằng trên trời có một cung điện bằng pha lê, nơi ở của một nàng tiên xinh đẹp và tốt bụng. Một ngày nọ, nàng tiên xuống trần gian chơi. Nàng mặc một bộ váy lấp lánh, và đi đến đâu, nơi đó ánh sáng rực rỡ tỏa ra. Mọi người dừng lại ngắm nhìn với vẻ kinh ngạc, bị cuốn hút bởi vẻ đẹp và ánh sáng chói lọi của nàng. Sau khi chơi đùa trên trần gian một thời gian, nàng trở về cung điện pha lê, nhưng trần gian đã trở nên xinh đẹp và quyến rũ hơn.

Usage

用于形容灯光、珠宝等华丽璀璨的景象,也用于形容装饰、服装等华丽精美。

yongyu xingrong dengguang, zhubaodeng huangli cuican de jingxiang, ye yongyu xingrong zhuangshi, fuzhuang deng huangli jingmei

được dùng để miêu tả cảnh tượng lộng lẫy và rực rỡ của ánh đèn, trang sức, v.v., nhưng cũng được dùng để miêu tả những đồ trang trí hoặc trang phục lộng lẫy và tinh tế.

Examples

  • 这场晚会流光溢彩,令人难忘。

    zhe chang wanhui liuguangyicai, lingren nanwang.

    Buổi dạ hội lung linh, khó quên.

  • 珠宝首饰在灯光下流光溢彩,璀璨夺目。

    zhubaoshoushi zai dengguang xia liuguangyicai, cuicanduomo.

    Những món trang sức lấp lánh dưới ánh đèn