炯炯有神 jiǒng jiǒng yǒu shén Sáng và tràn đầy năng lượng

Explanation

炯炯有神指的是眼睛明亮有神采,形容人精神饱满,充满活力。

Sáng và tràn đầy năng lượng miêu tả đôi mắt sáng và đầy sức sống, cho thấy một người tràn đầy năng lượng và sức sống.

Origin Story

从前,有一个名叫阿强的年轻人,他从小就对未来充满希望。他的眼睛总是炯炯有神,闪耀着对知识的渴望和对理想的追求。他刻苦学习,不断进步,最终成为了一名优秀的工程师,为国家建设做出了巨大贡献。他的故事激励着无数年轻人,勇敢追逐梦想,用自己的努力去创造属于自己的辉煌。

cóngqián, yǒu yīgè míng jiào ā qiáng de niánqīng rén, tā cóng xiǎo jiù duì wèilái chōngmǎn xīwàng. tā de yǎnjing zǒng shì jiǒng jiǒng yǒu shén, shǎnyào zhe duì zhīshì de kěwàng hé duì lǐxiǎng de zhuīqiú. tā kèkǔ xuéxí, bùduàn jìnbù, zuìzhōng chéngwéi le yī míng yōuxiù de gōngchéngshī, wèi guójiā jiànshè zuò chū le jùdà gòngxiàn. tā de gùshì jīlì zhe wúshù niánqīng rén, yǒnggǎn zhuīzhú mèngxiǎng, yòng zìjǐ de nǔlì qù chuàngzào shǔyú zìjǐ de huīhuáng

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Aqiang, từ nhỏ đã luôn tràn đầy hi vọng về tương lai. Đôi mắt anh luôn sáng rực, phản chiếu khát vọng tri thức và theo đuổi lý tưởng của anh. Anh ấy học tập chăm chỉ, không ngừng tiến bộ, và cuối cùng trở thành một kỹ sư xuất sắc, đóng góp to lớn cho công cuộc xây dựng đất nước. Câu chuyện của anh ấy đã truyền cảm hứng cho vô số bạn trẻ can đảm theo đuổi ước mơ và tạo nên thành công của riêng mình bằng nỗ lực của chính mình.

Usage

形容人的眼睛明亮有神,充满活力和精神。

xíngróng rén de yǎnjing míngliàng yǒu shén, chōngmǎn huólì hé jingshén

Để miêu tả đôi mắt của một người sáng và tràn đầy năng lượng.

Examples

  • 他的眼神炯炯有神,充满着自信。

    tā de yǎnshén jiǒng jiǒng yǒu shén, chōngmǎn zhe zìxìn

    Ánh mắt anh ấy sáng và tràn đầy tự tin.

  • 她虽然年纪大了,但眼神依然炯炯有神。

    tā suīrán niánjì dà le, dàn yǎnshén yīrán jiǒng jiǒng yǒu shén

    Mặc dù đã lớn tuổi, nhưng ánh mắt bà ấy vẫn sáng và đầy sức sống