獐头鼠目 khuôn mặt như con chồn và đôi mắt như con chuột
Explanation
形容人相貌丑陋,神情狡猾。獐,一种像鹿的小动物,头小而尖;鼠,老鼠。
Thành ngữ này miêu tả một người có vẻ ngoài xấu xí và biểu cảm xảo quyệt. 'Zhang' là một loài động vật nhỏ giống như hươu với cái đầu nhỏ và nhọn; 'Shu' là chuột.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的书生,他虽才华横溢,但相貌却十分普通,甚至可以用獐头鼠目来形容。一次,他进京赶考,路上遇到一位自称是朝廷官员的男子。这位官员衣着华丽,气度不凡,但眼神却闪烁不定,让人感觉不太可靠。李白心中有所怀疑,但他还是礼貌地与他攀谈起来。途中,这位官员多次暗示李白可以花钱走捷径,获得高官厚禄。李白虽然缺钱,但绝不想走歪门邪道。他正色拒绝了官员的诱惑,坚持以自己的实力争取功名。最终,李白金榜题名,成为一代诗仙。而那位獐头鼠目的官员,却因为贪污受贿而被朝廷查办,受到了应有的惩罚。这个故事告诉我们,无论相貌如何,只要自身品德高尚,坚持走正道,最终都能获得成功。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, mặc dù có tài viết văn xuất sắc nhưng lại có vẻ ngoài tầm thường, thậm chí có thể được mô tả là "獐头鼠目". Một lần, ông đến kinh đô để dự thi, trên đường đi ông gặp một người đàn ông tự xưng là quan lại. Vị quan này ăn mặc sang trọng và cư xử rất lịch sự, nhưng ánh mắt lại đảo liên tục, tạo cảm giác không đáng tin cậy. Lý Bạch nghi ngờ, nhưng vẫn trò chuyện lịch sự với anh ta. Trên đường đi, vị quan nhiều lần đề nghị Lý Bạch hối lộ để mọi việc được thuận lợi. Mặc dù Lý Bạch nghèo, nhưng ông không muốn làm điều sai trái. Ông kiên quyết từ chối lời dụ dỗ của vị quan và khăng khăng muốn đạt được thành công bằng chính khả năng của mình. Cuối cùng, Lý Bạch đã đỗ đạt và trở thành một nhà thơ nổi tiếng. Nhưng vị quan "獐头鼠目" đó, do nhận hối lộ, đã bị điều tra và bị trừng phạt. Câu chuyện này cho thấy rằng bất kể vẻ ngoài như thế nào, sự trung thực và đi theo con đường đúng đắn sẽ dẫn đến thành công.
Usage
作谓语、定语;形容人相貌丑陋,神情狡猾。
Vị ngữ, tính từ; miêu tả một người có vẻ ngoài xấu xí và biểu cảm xảo quyệt.
Examples
-
他獐头鼠目,一看就不是好人。
tā zhāngtóushǔmù, yīkàn jiù bùshì hǎorén
Anh ta có khuôn mặt như con chồn và đôi mắt như con chuột; anh ta trông không phải là người tốt.
-
那人獐头鼠目,鬼鬼祟祟的,一看就不是什么好人。
nà rén zhāngtóushǔmù, guǐguǐsuìsuì de, yīkàn jiù bùshì shénme hǎorén
Tên đó có khuôn mặt như con chồn và đôi mắt như con chuột; chắc chắn hắn không phải là người tốt