理直气壮 tự tin và quả quyết
Explanation
理直气壮形容理由充分,说话气势旺盛。理直表示理由正确充分,气壮表示气势旺盛。
Thành ngữ này miêu tả một người tự tin và quả quyết bởi vì lập luận và lý do của họ hợp lệ.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他仗义执言,经常为百姓抱不平。一次,他路见不平,发现一群地痞流氓正在欺负一个老农,老农手里的农具都被抢走了。李白见此情景,心中愤愤不平,他挺身而出,大声呵斥这些地痞流氓。那些地痞流氓见李白气宇轩昂,气势逼人,一个个吓得不敢吭声。李白理直气壮地对他们说:"你们这些欺软怕硬的恶霸,今天我就替天行道,替老百姓讨回公道!"说完,他便从那些地痞流氓手中夺回了老农的农具,并把他们痛斥了一番。地痞流氓们见李白如此气势汹汹,又理直气壮,最终灰溜溜地逃走了。从此以后,当地再也没有人敢欺压百姓了,这都得益于李白理直气壮的仗义执言。
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với sự công bằng và thẳng thắn của mình. Một ngày nọ, ông thấy một nhóm côn đồ đang bắt nạt một nông dân và cướp đồ đạc của ông ta. Tức giận, Lý Bạch quát mắng những tên côn đồ và lấy lại đồ đạc cho nông dân. Những tên côn đồ đã chọn cách bỏ chạy vì thấy sự tự tin và kiên quyết của Lý Bạch.
Usage
形容理由充分,说话气势旺盛。
Thành ngữ này được dùng để miêu tả một người nói chuyện tự tin và có lý lẽ vững chắc.
Examples
-
他理直气壮地为自己辩解。
ta lizhiqizhuang de wei ziji bianjie.
Anh ấy tự vệ một cách tự tin.
-
面对证据,他理屈词穷,再也不敢理直气壮了。
mian dui zhengju, ta liquciqiong, zai ye bugan lizhiqizhuang le
Đối mặt với bằng chứng, anh ấy câm nín và không dám tự tin nữa