百废俱举 Bai Fei Ju Ju Mọi thứ bị bỏ rơi đều được phục hồi

Explanation

指一切废置的事都兴办起来。同“百废俱兴”。

Chỉ sự hồi sinh của tất cả những vấn đề đã bị bỏ rơi trước đây. Đồng nghĩa với “百废俱兴” (bǎi fèi jù xīng).

Origin Story

话说大禹治水成功后,天下恢复了平静,但经历了长期的水患,社会百业凋敝,民不聊生。大禹继任的舜帝,励精图治,任用贤臣,发展农业,兴修水利,整顿吏治,使得国家逐渐恢复元气。经过几代人的努力,终于百废俱举,社会经济得到发展,人民安居乐业,一片欣欣向荣的景象。百姓们纷纷赞扬舜帝的功绩,称赞他为一代明君。

huashuo dayu zhishi chenggong hou, tianxia huifu le pingjing, dan jinglile changqi de shuifan, shehui baiye diaobi, minbuliao sheng. dayu jirerde shundi, lijing tuzhi, ren yong xianchen, fazhan nongye, xingxiu shuili, zhengdun lizhi, shide guojia zhujian huifu yuanqi. jingguo ji dairen de nuli, zhongyu bai fei ju ju, shehui jingji dedao fazhan, renmin anjuleye, yipian xinxinxiangrong de jingxiang. baixingmen fenfen zanyange shundi de gongji, chenzan ta wei yidai mingjun.

Sau chiến tranh, đất nước bị tàn phá, nhưng dưới sự lãnh đạo của người lãnh đạo mới, đất nước đã xây dựng lại và trở nên thịnh vượng.

Usage

用于形容国家或地区在经历了衰败或破坏之后,又重新恢复生机和活力。

yongyu xingrong guojia huo diqu zai jinglile shuibai huo pohuai zhihou, you chongxin huifu shengji he huoli.

Được sử dụng để mô tả một quốc gia hoặc khu vực đã lấy lại sức sống và năng lượng sau khi trải qua sự suy tàn hoặc hủy diệt.

Examples

  • 经过几年的努力,百废俱举,国家面貌焕然一新。

    jing guo ji nian de nuli, bai fei ju ju, guojia mianmao huan ran yi xin.

    Sau nhiều năm nỗ lực, mọi thứ đã được khôi phục và diện mạo đất nước đã hoàn toàn đổi mới.

  • 经过几年的建设,百废俱举,村庄面貌发生了翻天覆地的变化。

    jing guo ji nian de jianshe, bai fei ju ju, cun zhuang mianmao fashengle fantianfudi de bianhua

    Sau nhiều năm xây dựng, mọi thứ đã được khôi phục và diện mạo làng quê đã thay đổi chóng mặt.