兴旺发达 Thịnh vượng và Phát triển
Explanation
形容国家、社会、事业等发展繁荣昌盛的景象。
Để mô tả cảnh tượng phát triển và thịnh vượng của đất nước, xã hội và các doanh nghiệp.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小山村里,住着勤劳善良的村民们。他们日出而作,日落而息,过着平静而贫困的生活。有一天,一位年轻有为的大学生回到家乡,他看到了家乡的贫困落后,决心改变家乡的面貌。他动员村民们学习先进的农业技术,引进新的农作物,改善生活条件。几年后,小山村发生了翻天覆地的变化,家家户户盖起了新房,村里修通了公路,孩子们都上了学。这个小山村,开始变得兴旺发达起来,村民们也过上了幸福的生活。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống những người dân làng chăm chỉ và tốt bụng. Họ làm việc từ khi mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn, sống cuộc sống thanh bình nhưng nghèo khó. Một ngày nọ, một sinh viên tốt nghiệp đại học trẻ tuổi và đầy triển vọng trở về quê hương mình. Anh ấy nhìn thấy sự nghèo đói và lạc hậu của quê hương mình và quyết tâm thay đổi diện mạo của quê hương mình. Anh ấy đã vận động người dân làng học hỏi những kỹ thuật nông nghiệp tiên tiến, đưa vào những loại cây trồng mới và cải thiện điều kiện sống của họ. Vài năm sau, ngôi làng vùng núi đã có một sự thay đổi đáng kinh ngạc. Mỗi hộ gia đình đều xây nhà mới, đường sá được xây dựng trong làng và trẻ em được đi học. Ngôi làng vùng núi nhỏ bé này bắt đầu phát triển thịnh vượng, và người dân làng sống cuộc sống hạnh phúc.
Usage
常用来形容国家、社会或事业蓬勃发展,欣欣向荣的景象。
Thường được sử dụng để mô tả cảnh tượng phát triển nhanh chóng và thịnh vượng của một quốc gia, xã hội hoặc doanh nghiệp.
Examples
-
经过几代人的努力,家乡终于兴旺发达了。
jing guo ji dai ren de nuli, jiaxiang zhongyu xingwang fada le.
Sau những nỗ lực của nhiều thế hệ, quê hương chúng ta cuối cùng cũng đã trở nên thịnh vượng và phát triển.
-
在党的领导下,我们的国家日益兴旺发达。
zai dang de lingdao xia, women de guojia riyi xingwang fada
Dưới sự lãnh đạo của Đảng, đất nước chúng ta ngày càng phát triển mạnh mẽ.